Loading data. Please wait
Continuously hot-dip coated and electrolytically coated strip and sheet of multiphase steels for cold forming - Technical delivery conditions
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2007-08-01
Definition of steel products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A40-001*NF EN 10079 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip - Tolerances on dimensions and shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A46-323*NF EN 10143 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold rolled uncoated and zinc or zinc-nickel electrolytically coated low carbon and high yield strength steel flat products for cold forming - Tolerances on dimensions and shape | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A46-402*NF EN 10131 |
Ngày phát hành | 2006-11-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-001*NF EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery requirements for steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels. Part 2 : numerical system. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-005-2*NF EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 1992-11-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel - Determination of yield strength increase by the effect of heat treatment (Bake-Hardening-Index) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-680*NF EN 10325 |
Ngày phát hành | 2006-11-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-160*NF EN 10152 |
Ngày phát hành | 2009-05-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-160*NF EN 10152 |
Ngày phát hành | 2009-05-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |