Loading data. Please wait

NF A36-235*NF EN 10336

Continuously hot-dip coated and electrolytically coated strip and sheet of multiphase steels for cold forming - Technical delivery conditions

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2007-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-235*NF EN 10336
Tên tiêu chuẩn
Continuously hot-dip coated and electrolytically coated strip and sheet of multiphase steels for cold forming - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
2007-08-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10336:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A40-001*NF EN 10079 (1992-12-01)
Definition of steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-323*NF EN 10143 (2006-12-01)
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-323*NF EN 10143
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-402*NF EN 10131 (2006-11-01)
Cold rolled uncoated and zinc or zinc-nickel electrolytically coated low carbon and high yield strength steel flat products for cold forming - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-402*NF EN 10131
Ngày phát hành 2006-11-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (2007-03-01)
General technical delivery requirements for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-2*NF EN 10027-2 (1992-11-01)
Designation systems for steels. Part 2 : numerical system.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-2*NF EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-680*NF EN 10325 (2006-11-01)
Steel - Determination of yield strength increase by the effect of heat treatment (Bake-Hardening-Index)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-680*NF EN 10325
Ngày phát hành 2006-11-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10002-1 * NF EN 10027-1 * ISO 10275
Thay thế cho
XP A36-320:200112 (A36-320)
Thay thế bằng
NF A36-160*NF EN 10152 (2009-05-01)
Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-160*NF EN 10152
Ngày phát hành 2009-05-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10346:200906 (A36-240)
Lịch sử ban hành
NF A36-160*NF EN 10152 (2009-05-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-160*NF EN 10152
Ngày phát hành 2009-05-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A36-235*NF EN 10336*XP A36-320:200112 (A36-320)
Từ khóa
Structuring * Rolling * Metal sections * Surface treatment * Mechanical properties of materials * Inspection * Laboratory sample * Exportation * Marking * Testing * Trials * Galvanizing * Bars (materials) * Surface treatment technology * Coated materials * Delivery * Steel products * Information * Designations * Cold-working * Form on supply * Chemical composition * Classification * Sampling
Số trang
27