Loading data. Please wait

NF A36-160*NF EN 10152

Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2009-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-160*NF EN 10152
Tên tiêu chuẩn
Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
2009-05-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10152:2009,IDT * EN 10152/AC:2011,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A40-001*NF EN 10079 (1992-12-01)
Definition of steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-402*NF EN 10131 (2006-11-01)
Cold rolled uncoated and zinc or zinc-nickel electrolytically coated low carbon and high yield strength steel flat products for cold forming - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-402*NF EN 10131
Ngày phát hành 2006-11-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-501*NF EN 10051 (2011-02-01)
Hot-rolled strip and plate/sheet cut from wide strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-501*NF EN 10051
Ngày phát hành 2011-02-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (2007-03-01)
General technical delivery requirements for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-1*NF EN 10027-1 (1992-11-01)
Designation systems for steel. Part 1 : steel names, principal symbols.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-1*NF EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-2*NF EN 10027-2 (1992-11-01)
Designation systems for steels. Part 2 : numerical system.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-2*NF EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10002-1 * ISO 7438 * ISO 10113 * ISO 10275
Thay thế cho
NF EN 10152:200309 (A36-160) * NF EN 10336:200708 (A36-235)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A36-160*NF EN 10152*NF EN 10152:200309 (A36-160)*NF EN 10336:200708 (A36-235)
Từ khóa
Iron * Shape * Physical properties of materials * Finishes * Surfaces * Form of delivery * Mechanical properties of materials * Zinc * Steels * Above ground * Electrolytes * Designations * Coatings * Dimensions
Số trang
20