Loading data. Please wait

NF A36-340*NF EN 10154

Continuously hot-dip aluminium-silicon (AS) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2002-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-340*NF EN 10154
Tên tiêu chuẩn
Continuously hot-dip aluminium-silicon (AS) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
2002-08-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10154:2002,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A40-001*NF EN 10079 (1992-12-01)
Definition of steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-323*NF EN 10143 (2006-12-01)
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-323*NF EN 10143
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (2007-03-01)
General technical delivery requirements for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-2*NF EN 10027-2 (1992-11-01)
Designation systems for steels. Part 2 : numerical system.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-2*NF EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-158*NF EN ISO 7438 (2005-11-01)
Metallic materials - Bend test
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-158*NF EN ISO 7438
Ngày phát hành 2005-11-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10002-1 * NF EN 10027-1 * A00-010 * FD CR 10260 * EU 12 * ISO 10113 * ISO 10275
Thay thế cho
NF EN 10154:199608 (A36-340)
Thay thế bằng
NF EN 10326:200501 (A36-326) * NF EN 10327:200501 (A36-327)
Lịch sử ban hành
NF EN 10326:200501 (A36-326)*NF EN 10327:200501 (A36-327)*NF A36-340*NF EN 10154*NF EN 10154:199608 (A36-340)
Từ khóa
Metal coatings * Aluminium * Tensile testing * Surface treatment * Mechanical properties of materials * Inspection * Expansion tests * Tensile stress test * Sheet materials * Iron * Marking * Hot dip coating * Trials * Strips * Steels * Structuring * Surface treatment technology * Continuous manufacturing * Low-carbon steels * Tensile tests * Coating processes * Designations * Hot-dip coating * Metals * Adhesion * Mass * Testing * Classification * Grades (quality) * Silicon * Structural steels
Số trang
22