Loading data. Please wait

NF P22-420-1*NF EN 1994-2

Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 2 : general rules for bridges

Số trang: 86
Ngày phát hành: 2006-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P22-420-1*NF EN 1994-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 2 : general rules for bridges
Ngày phát hành
2006-02-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1994-2 (2005-10), IDT
Eurocode 4 - Design of composite steen and concrete structures - Part 2: General rules and rules for bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-2/AC (2008-07), IDT
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 2: General rules and rules for bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P22-101-2*NF EN 1090-2 (2009-02-01)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2 : technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-101-2*NF EN 1090-2
Ngày phát hành 2009-02-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1 (2005-10-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 91.010.10. Khía cạnh luật pháp
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-313*NF EN 1993-1-3 (2007-03-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3 : general rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-313*NF EN 1993-1-3
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-315*NF EN 1993-1-5 (2007-03-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-5 : plated structural elements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-315*NF EN 1993-1-5
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-318-1*NF EN 1993-1-8 (2005-12-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-8 : design of joints
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-318-1*NF EN 1993-1-8
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-319-1*NF EN 1993-1-9 (2005-12-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-9 : fatigue
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-319-1*NF EN 1993-1-9
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-320*NF EN 1993-2 (2007-03-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2 : steel bridges
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-320*NF EN 1993-2
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-381*NF EN 1993-1-11 (2007-04-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-11 : design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-381*NF EN 1993-1-11
Ngày phát hành 2007-04-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A87-021*NF EN ISO 13918 (1998-12-01)
Welding. Studs and ceramic ferrules for arc stud welding.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A87-021*NF EN ISO 13918
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-600*NF EN ISO 14555 (1998-12-01)
Welding. Arc stud welding of metallic materials.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-600*NF EN ISO 14555
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-1*NF EN 10025-1 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 1 : general technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-1*NF EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-5*NF EN 10025-5 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 5 : technical delivery conditions for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-5*NF EN 10025-5
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-3*NF EN 10025-3 (2005-03-01)
Hot-rolled products of structural steels - Part 3 : technical delivery conditions for normalized/normalized rolled weldable fine grain structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-3*NF EN 10025-3
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-2*NF EN 10025-2 (2005-03-01)
Hot-rolled products of structural steels - Part 2 : technical delivery conditions for non-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-2*NF EN 10025-2
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-4*NF EN 10025-4 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 4 : technical delivery conditions for thermomechanical rolled weldable fine grain structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-4*NF EN 10025-4
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-231-2*NF EN 10149-2 (1995-12-01)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming. Part 2 : delivery conditions for thermomechanically rolled steels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-231-2*NF EN 10149-2
Ngày phát hành 1995-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1990 * NF EN 1991-1-5 * NF EN 1991-1-6 * NF EN 1991-2 * NF EN 1992-1-1 * NF EN 1992-2 * NF EN 10025-6 * NF EN 10326 * NF EN 10149-3
Thay thế cho
XP P22-395*XP ENV 1994-2 (2000-12-01)
Eurocode 4 : design of composite steel and concrete structures - Part 2 : composite bridges
Số hiệu tiêu chuẩn XP P22-395*XP ENV 1994-2
Ngày phát hành 2000-12-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Draft * Planning * Slabs * Shaping * Bridges * Boards * Strength of materials * Structural steels * Poles * Concretes * Boundaries * Presentations * Sheets * Panels * Materials * Voltage * Tiles * Beams * Calculus * Planks * Plates * Stress * Conception * Design * Life (durability) * Fatigue
Số trang
86