Loading data. Please wait
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 2 : general rules for bridges
Số trang: 86
Ngày phát hành: 2006-02-01
Eurocode 4 - Design of composite steen and concrete structures - Part 2: General rules and rules for bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1994-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 2: General rules and rules for bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1994-2/AC |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2 : technical requirements for steel structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-101-2*NF EN 1090-2 |
Ngày phát hành | 2009-02-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 91.010.10. Khía cạnh luật pháp 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3 : general rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-313*NF EN 1993-1-3 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-5 : plated structural elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-315*NF EN 1993-1-5 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-8 : design of joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-318-1*NF EN 1993-1-8 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-9 : fatigue | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-319-1*NF EN 1993-1-9 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2 : steel bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-320*NF EN 1993-2 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-11 : design of structures with tension components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-381*NF EN 1993-1-11 |
Ngày phát hành | 2007-04-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding. Studs and ceramic ferrules for arc stud welding. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A87-021*NF EN ISO 13918 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding. Arc stud welding of metallic materials. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-600*NF EN ISO 14555 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 1 : general technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-1*NF EN 10025-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 5 : technical delivery conditions for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-5*NF EN 10025-5 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products of structural steels - Part 3 : technical delivery conditions for normalized/normalized rolled weldable fine grain structural steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-3*NF EN 10025-3 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products of structural steels - Part 2 : technical delivery conditions for non-alloy structural steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-2*NF EN 10025-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 4 : technical delivery conditions for thermomechanical rolled weldable fine grain structural steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-4*NF EN 10025-4 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming. Part 2 : delivery conditions for thermomechanically rolled steels. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-231-2*NF EN 10149-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 4 : design of composite steel and concrete structures - Part 2 : composite bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P22-395*XP ENV 1994-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |