Loading data. Please wait

NF P22-320*NF EN 1993-2

Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2 : steel bridges

Số trang: 108
Ngày phát hành: 2007-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P22-320*NF EN 1993-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2 : steel bridges
Ngày phát hành
2007-03-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1993-2 (2006-10), IDT
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-2/AC (2009-07), IDT
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-2/AC
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF A87-000*NF EN ISO 9013 (2003-03-01)
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn NF A87-000*NF EN ISO 9013
Ngày phát hành 2003-03-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-202*NF EN 10164 (2005-05-01)
Steel products with improved deformation properties perpendicular to the surface of the product - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-202*NF EN 10164
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-231*NF EN ISO 5817 (2014-04-19)
Welding - Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded) - Quality levels for imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-231*NF EN ISO 5817
Ngày phát hành 2014-04-19
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-503*NF EN 10029 (2011-02-01)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above - Tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-503*NF EN 10029
Ngày phát hành 2011-02-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-056*NF EN ISO 15613 (2004-10-01)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Qualification based on pre-production welding test
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-056*NF EN ISO 15613
Ngày phát hành 2004-10-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-057-1*NF EN ISO 15614-1 (2005-02-01)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 1 : arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-057-1*NF EN ISO 15614-1
Ngày phát hành 2005-02-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1090 * NF EN 1337 * NF EN ISO 12944-3
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Trials * Welded joints * Materials * Weaves * Bridges * Durability * Voltage * Wind resistance * Compilation * Testing * Design * Fatigue * Draft * Verification * Assembly * Summary * Connection valves * Assemblies * Shaping * Strength of materials * Fixings * Bindings * Joining connection * Boundaries * Fixing * Welding work * Presentations * Stress * Bonds * Life (durability) * Structural steels * Conception * Planning * Calculus
Số trang
108