Loading data. Please wait
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2 : steel bridges
Số trang: 108
Ngày phát hành: 2007-03-01
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-2/AC |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A87-000*NF EN ISO 9013 |
Ngày phát hành | 2003-03-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products with improved deformation properties perpendicular to the surface of the product - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-202*NF EN 10164 |
Ngày phát hành | 2005-05-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded) - Quality levels for imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-231*NF EN ISO 5817 |
Ngày phát hành | 2014-04-19 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above - Tolerances on dimensions, shape and mass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A46-503*NF EN 10029 |
Ngày phát hành | 2011-02-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Qualification based on pre-production welding test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-056*NF EN ISO 15613 |
Ngày phát hành | 2004-10-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 1 : arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-057-1*NF EN ISO 15614-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |