Loading data. Please wait
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2003-03-01
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-552*NF ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2005-02-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-052*NF EN ISO 3274 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS). Surface texture : profile method. Rules and procedures for the assessment of surface texture. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-054*NF EN ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-015*NF EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-016*NF EN ISO 1302 |
Ngày phát hành | 2002-04-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |