Loading data. Please wait

NF A87-000*NF EN ISO 9013

Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2003-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A87-000*NF EN ISO 9013
Tên tiêu chuẩn
Thermal cutting - Classification of thermal cuts - Geometrical product specification and quality tolerances
Ngày phát hành
2003-03-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9013:2002,IDT * ISO 9013:2002,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF E04-552*NF ISO 1101 (2005-02-01)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn NF E04-552*NF ISO 1101
Ngày phát hành 2005-02-01
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-052*NF EN ISO 3274 (1998-03-01)
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-052*NF EN ISO 3274
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-054*NF EN ISO 4288 (1998-03-01)
Geometrical product specifications (GPS). Surface texture : profile method. Rules and procedures for the assessment of surface texture.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-054*NF EN ISO 4288
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-015*NF EN ISO 4287 (1998-12-01)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-015*NF EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-016*NF EN ISO 1302 (2002-04-01)
Geometrical Product Specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-016*NF EN ISO 1302
Ngày phát hành 2002-04-01
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 22553 * ISO 8015 * NF E04-561
Thay thế cho
NF EN ISO 9013:199506 (A87-000)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A87-000*NF EN ISO 9013*NF EN ISO 9013:199506 (A87-000)
Từ khóa
Thermal cutting * Engineering drawings * Drawing system * Technical documents * Sheet materials * Quality * Mechanical components * Surface quality * Structuring * Dimensional tolerances * Surface texture * Symbols * Designations * Oxygen cutting * Metals * Definitions * Lasers * Surface finishes * Classification * Surface defects * Dimensions
Số trang
36