Loading data. Please wait

NF E05-016*NF EN ISO 1302

Geometrical Product Specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation

Số trang: 61
Ngày phát hành: 2002-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF E05-016*NF EN ISO 1302
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Ngày phát hành
2002-04-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 1302 (2002-02), IDT
Geometrical Product specification (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation (ISO 1302:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1302 (2002-02), IDT
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1302
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF E05-019*NF EN ISO 8785 (1999-12-01)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-019*NF EN ISO 8785
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-021*NF EN ISO 13565-1 (1998-03-01)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Surfaces having stratified functional properties - Part 1 : filtering and general measurement conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-021*NF EN ISO 13565-1
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-022*NF EN ISO 13565-2 (1998-03-01)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Surfaces having stratified functional properties - Part 2 : height characterization using the linear material ratio curve
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-022*NF EN ISO 13565-2
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-023*NF EN ISO 13565-3 (2002-02-01)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture : profile method - Surfaces having stratified functional properties - Part 3 : height characterization using the material probability curve
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-023*NF EN ISO 13565-3
Ngày phát hành 2002-02-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-052*NF EN ISO 3274 (1998-03-01)
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-052*NF EN ISO 3274
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-054*NF EN ISO 4288 (1998-03-01)
Geometrical product specifications (GPS). Surface texture : profile method. Rules and procedures for the assessment of surface texture.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-054*NF EN ISO 4288
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-055*NF EN ISO 11562 (1998-03-01)
Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture : profile method. Metrological characteristics of phase correct filters.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-055*NF EN ISO 11562
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E10-201-1*NF EN ISO 14253-1 (2013-12-13)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1 : decision rules for proving conformity or nonconformity with specifications
Số hiệu tiêu chuẩn NF E10-201-1*NF EN ISO 14253-1
Ngày phát hành 2013-12-13
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X05-003*NF EN ISO 81714-1 (2000-06-01)
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1 : basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn NF X05-003*NF EN ISO 81714-1
Ngày phát hành 2000-06-01
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E04-552*NF EN ISO 1101 (2013-05-24)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn NF E04-552*NF EN ISO 1101
Ngày phát hành 2013-05-24
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-015*NF EN ISO 4287 (1998-12-01)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-015*NF EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 129-1 (2004-09)
Technical drawings - Indication of dimensions and tolerances - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 129-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E04-521 (1986-12-01)
Technical drawings. General principles. Layout of dimensions and physical implementation.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E04-521
Ngày phát hành 1986-12-01
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-020*NF EN ISO 12085 (1998-03-01)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Motif parameters
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-020*NF EN ISO 12085
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO 3098-2 * NF ISO 10135 * NF ISO 10209-1 * NF EN ISO 14660-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Surface quality * Drawing system * Graphic symbols * Signs * Engineering drawings * Surface texture * Surface finishes
Số trang
61