Loading data. Please wait
Geometrical product specifications (GPS). Surface texture : profile method. Rules and procedures for the assessment of surface texture.
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1998-03-01
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture (ISO 4288:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Rules and procedures for the assessment of surface texture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4288 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-052*NF EN ISO 3274 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-015*NF EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings. Method of indicating surface texture. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-016*NF ISO 1302 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specification (GPS). Surface texture : profile method. Motif parameters. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-020*NF ISO 12085 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture : profile method ;surfaces having stratified functional properties. Part 1 : filtering and general measurement conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-021*NF ISO 13565-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture : profile method ;surfaces having stratified functional properties. Part 2 : height characterization using the linear material ratio curve. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-022*NF ISO 13565-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1 : decision rules for proving conformity or nonconformity with specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E10-201-1*NF EN ISO 14253-1 |
Ngày phát hành | 2013-12-13 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |