Loading data. Please wait

NF E05-052*NF EN ISO 3274

Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1998-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF E05-052*NF EN ISO 3274
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments
Ngày phát hành
1998-03-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 3274 (1997-11), IDT
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments (ISO 3274:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3274
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3274 (1996-12), IDT
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3274
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF E05-055*NF ISO 11562 (1997-06-01)
Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture : profile method. Metrological characteristics of phase correct filters.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-055*NF ISO 11562
Ngày phát hành 1997-06-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-054*NF EN ISO 4288 (1998-03-01)
Geometrical product specifications (GPS). Surface texture : profile method. Rules and procedures for the assessment of surface texture.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-054*NF EN ISO 4288
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-015*NF EN ISO 4287 (1998-12-01)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-015*NF EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-020*NF ISO 12085 (1996-12-01)
Geometrical product specification (GPS). Surface texture : profile method. Motif parameters.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-020*NF ISO 12085
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-021*NF ISO 13565-1 (1997-06-01)
Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture : profile method ;surfaces having stratified functional properties. Part 1 : filtering and general measurement conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-021*NF ISO 13565-1
Ngày phát hành 1997-06-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-022*NF ISO 13565-2 (1997-06-01)
Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture : profile method ;surfaces having stratified functional properties. Part 2 : height characterization using the linear material ratio curve.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-022*NF ISO 13565-2
Ngày phát hành 1997-06-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO 5436 * NF ISO 13565-3
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Product specification * Measurement, testing and instruments * Measurement * Surface texture * Surface quality * Roughness (surface) * Geometry * Properties * Surface finishes * Measuring instruments
Số trang
22