Loading data. Please wait

NF E04-552*NF EN ISO 1101

Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out

Số trang: 116
Ngày phát hành: 2013-05-24

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF E04-552*NF EN ISO 1101
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Ngày phát hành
2013-05-24
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 1101 (2013-02), IDT
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out (ISO 1101:2012, including Cor 1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1101
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (2012-04), IDT
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101/AC1:2013,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 12180-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12180-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12181-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12181-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12780-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12780-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12781-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1: Vocabulary and parameters of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12781-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-2 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17450-2 (2012-10)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators, uncertainties and ambiguities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17450-2
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-24 (2014-02)
Technical drawings - General principles of presentation - Part 24: Lines on mechanical engineering drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128-24
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1660 (1987-11)
Technical drawings; Dimensioning and tolerancing of profiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1660
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2692 (2014-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2692
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5458 (1998-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Positional tolerancing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5458
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5459 (2011-08)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Datums and datum systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5459
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8015 (2011-06)
Geometrical product specifications (GPS) - Fundamentals - Concepts, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8015
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10579 (2010-03)
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensioning and tolerancing - Non-rigid parts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10579
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12180-2 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 2: Specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12180-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12181-2 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12181-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12780-2 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 2: Specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12780-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-1 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12781-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Drawing system * Form tolerances * Incomplete threads * Signs * Tolerances of position * Tolerances (measurement) * Engineering drawings * Dimensional tolerances * Definitions * Graphic symbols
Số trang
116