Loading data. Please wait

ISO 12180-2

Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 2: Specification operators

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2011-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 12180-2
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 2: Specification operators
Ngày phát hành
2011-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 12180-2 (2011-07), IDT * BS EN ISO 12180-2 (2011-04-30), IDT * EN ISO 12180-2 (2011-04), IDT * NF E10-114-2 (2011-06-01), IDT * SN EN ISO 12180-2 (2011-11), IDT * OENORM EN ISO 12180-2 (2011-07-01), IDT * PN-EN ISO 12180-2 (2011-05-27), IDT * PN-EN ISO 12180-2 (2012-05-09), IDT * SS-EN ISO 12180-2 (2011-04-20), IDT * UNE-EN ISO 12180-2 (2012-02-01), IDT * UNI EN ISO 12180-2:2011 (2011-05-12), IDT * STN EN ISO 12180-2 (2011-08-01), IDT * CSN EN ISO 12180-2 (2011-12-01), IDT * DS/EN ISO 12180-2 (2011-06-27), IDT * NEN-EN-ISO 12180-2:2011 en (2011-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 12180-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12180-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12181-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 1: Vocabulary and parameters of roundness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12181-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12780-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12780-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17450-2 (2012-10)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators, uncertainties and ambiguities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17450-2
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11562 (1996-12) * ISO 14253-1 (1998-11)
Thay thế cho
ISO/TS 12180-2 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Cylindricity - Part 2: Specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12180-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12180-2 Technical Corrigendum 1 (2010-04)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Cylindricity - Part 2: Specification operators; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12180-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 12180-2 (2010-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 12180-2 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 2: Specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12180-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12180-2 (2003-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Cylindricity - Part 2: Specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12180-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12180-2 Technical Corrigendum 1 (2010-04)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Cylindricity - Part 2: Specification operators; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 12180-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 12180-2 (2010-11) * ISO/DIS 12180-2 (2009-05)
Từ khóa
Characteristics * Cones * Cylinders * Cylindrical shape * Cylindricity * Digital * Dimensional tolerances * Dimensions * Finishes * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Measuring instruments * Meters * Metrology * Operators * Product specification * Product specifications * Products * Profile measurement * Representations * Scanning * Scanning system * Shape * Shape variations * Specification * Specifications * Surfaces * Workpieces
Số trang
12