Loading data. Please wait

ISO 5459

Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Datums and datum systems

Số trang: 81
Ngày phát hành: 2011-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5459
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Datums and datum systems
Ngày phát hành
2011-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 5459 (2011-12), IDT * DIN EN ISO 5459 (2013-05), IDT * BS EN ISO 5459 (2011-08-31), IDT * EN ISO 5459 (2011-08), IDT * NF E04-554 (2011-11-01), IDT * SN EN ISO 5459 (2011-11), IDT * OENORM EN ISO 5459 (2012-01-15), IDT * OENORM EN ISO 5459 (2014-09-15), IDT * PN-EN ISO 5459 (2011-11-23), IDT * PN-EN ISO 5459 (2014-01-29), IDT * SS-EN ISO 5459 (2011-09-01), IDT * UNE-EN ISO 5459 (2012-10-03), IDT * UNI EN ISO 5459:2011 (2011-10-06), IDT * STN EN ISO 5459 (2012-01-01), IDT * STN EN ISO 5459 (2012-06-01), IDT * CSN EN ISO 5459 (2012-04-01), IDT * DS/EN ISO 5459 (2011-10-07), IDT * NEN-EN-ISO 5459:2011 en (2011-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3098-5 (1997-12)
Technical product documentation - Lettering - Part 5: CAD lettering of the Latin alphabet, numerals and marks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3098-5
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-1 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 1: General terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 17450-2 (2002-10)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators and uncertainties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 17450-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 128-24 (1999-06) * ISO 1101 (2004-12) * ISO 1101 DAM 1 (2013-03) * ISO 2692 (2006-12) * ISO 3098-0 (1997-12) * ISO/TS 17450-1 (2005-02) * ISO 81714-1 (2010-06)
Thay thế cho
ISO 5459 (1981-11)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Datums and datum-systems for geometrical tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5459
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5459 (2011-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 5459 (2011-08)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Datums and datum systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5459
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5459 (1981-11)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Datums and datum-systems for geometrical tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5459
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5459 (2011-02) * ISO/DIS 5459 (2009-06) * ISO/DIS 5459 (2008-06) * ISO/DIS 5459 (2004-04)
Từ khóa
Datum * Definitions * Designations * Dimensioning * Drawing specifications * Drawings * Engineering drawings * Form tolerances * Geometrical product specification * GPS * Inscriptions in a drawing * Reference systems * Scales * Symbols * Tolerances (measurement) * Tolerances of position
Số trang
81