Loading data. Please wait

ISO 2692

Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR)

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2692
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR)
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN ISO 2692 (2015-01-31), IDT * EN ISO 2692 (2014-12), IDT * NF E04-555 (2015-03-25), IDT * SN EN ISO 2692 (2015-05), IDT * OENORM EN ISO 2692 (2015-07-01), IDT * PN-EN ISO 2692 (2015-02-25), IDT * SS-EN ISO 2692 (2014-12-21), IDT * UNE-EN ISO 2692 (2015-06-17), IDT * UNI EN ISO 2692:2015 (2015-02-12), IDT * STN EN ISO 2692 (2015-06-01), IDT * DS/EN ISO 2692 (2015-02-12), IDT * NEN-EN-ISO 2692:2015 en (2015-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1101 (2012-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.10. Dung sai và lắp ghép
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14660-2 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5459 (2011-08) * ISO 14405-1 (2010-12) * ISO 17450-1 (2011-12)
Thay thế cho
ISO 2692 (2006-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2692
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2692 (2014-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2692 (2014-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2692
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101-2 (1974-05)
Technical drawings; Tolerances of form and of position; Part II : Maximum material principle
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101-2
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2692 (2006-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2692
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2692 AMD 1 (1992-10)
Technical drawings; geometrical tolerancing; maximum material principle; amendment 1: least material requirement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2692 AMD 1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2692 (2014-05) * ISO/DIS 2692 (2012-08) * ISO/FDIS 2692 (2006-08) * ISO 2692 DAM 1 (1991-01) * ISO 2692 (1988-12)
Từ khóa
Clearances * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensioning * Dimensions * Drawing specifications * Drawing system * Drawings * Engineering drawings * Envelope principles * Form tolerances * Form tolerancing * Geometrical product specification * Geometry * Inscriptions in a drawing * Materials specification * Maximum material principle * Position tolerancing * Product specifications * Symbolic representations * Symbols * Technical documents * Technical drawing * Tolerances (measurement) * Tolerances of position * Tolerancing * Workpieces
Số trang
46