Loading data. Please wait

ISO 2692 AMD 1

Technical drawings; geometrical tolerancing; maximum material principle; amendment 1: least material requirement

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1992-10-00

Liên hệ
Defines and establishes the "least material requirement" and specifies its application. The symbol is placed in the tolerance frame after the tolerance or after the datum letter.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2692 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Technical drawings; geometrical tolerancing; maximum material principle; amendment 1: least material requirement
Ngày phát hành
1992-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 2692/A1 (1991-05), IDT * JIS B 0023 (1996-01-01), IDT * OENORM ISO 2692 (1993-04-01), IDT * OENORM ISO 2692 (1991-09-01), IDT * PN-ISO 2692/A1 (1993-12-31), IDT * UNE 1121-2/1M (1996-02-15), IDT * STN ISO 2692+Amd1 (1997-12-01), IDT * DS/ISO 2692 Till.1 (1994-03-10), IDT * NEN-ISO 2692:1990/A1:1998 en (1998-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2692 (1988-12)
Thay thế cho
ISO 2692 DAM 1 (1991-01)
Thay thế bằng
ISO 2692 (2006-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2692
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2692 (2014-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2692
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2692 (2006-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2692
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2692 AMD 1 (1992-10)
Technical drawings; geometrical tolerancing; maximum material principle; amendment 1: least material requirement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2692 AMD 1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2692 DAM 1 (1991-01)
Từ khóa
Clearances * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensioning * Dimensions * Drawing system * Drawings * Engineering drawings * Form tolerances * Materials * Maximum material principle * Minimum * Symbolic representations * Technical drawing * Terminology * Tolerances (measurement) * Tolerances of position * Principle * Position tolerancing * Form tolerancing
Số trang
6