Loading data. Please wait

ISO 1101-2

Technical drawings; Tolerances of form and of position; Part II : Maximum material principle

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1974-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1101-2
Tên tiêu chuẩn
Technical drawings; Tolerances of form and of position; Part II : Maximum material principle
Ngày phát hành
1974-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 308-3 (1972-10-13), IDT * NF E04-550 (1978-07-01), NEQ * NF E04-555 (1978-07-01), IDT * OENORM A 6065-4 (1977-11-01), MOD * UNE 1121-2 (1975-06-15), NEQ * TS 2955 (1978-01-26), IDT * AMD 1913 (1976), IDT * SFS 2105 (1976), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 2692 (1988-12)
Lịch sử ban hành
ISO 2692 (2014-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2692
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101-2 (1974-05)
Technical drawings; Tolerances of form and of position; Part II : Maximum material principle
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101-2
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2692 (2006-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2692
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2692 (1988-12)
Từ khóa
Clearances * Dimensional tolerances * Drawings * Engineering drawings * Form tolerances * Specifications * Tolerances of position
Số trang
7