Loading data. Please wait

NF E05-020*NF EN ISO 12085

Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Motif parameters

Số trang: 31
Ngày phát hành: 1998-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF E05-020*NF EN ISO 12085
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Motif parameters
Ngày phát hành
1998-03-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 12085:1997,IDT * EN ISO 12085/AC:2008,IDT * ISO 12085:1996,IDT * ISO 12085/AC1:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF E05-052*NF EN ISO 3274 (1998-03-01)
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-052*NF EN ISO 3274
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-054*NF EN ISO 4288 (1998-03-01)
Geometrical product specifications (GPS). Surface texture : profile method. Rules and procedures for the assessment of surface texture.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-054*NF EN ISO 4288
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF ISO 1302 * NF EN ISO 4287
Thay thế cho
E05-015 (1984-09-01)
Surface texture of products. Regulations. General. Terminology. Definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn E05-015
Ngày phát hành 1984-09-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E05-020*NF ISO 12085 (1996-12-01)
Geometrical product specification (GPS). Surface texture : profile method. Motif parameters.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-020*NF ISO 12085
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Surface defects * Measurement * Surface texture * Measuring * Surface quality * Roughness (surface) * Ripple * Surface finishes
Số trang
31