Loading data. Please wait
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out
Số trang: 62
Ngày phát hành: 2005-02-01
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Datums and datum-systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-554*NF EN ISO 5459 |
Ngày phát hành | 2011-11-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Maximum material requirement (MMR), least material requirement (LMR) and reciprocity requirement (RPR) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-555*NF EN ISO 2692 |
Ngày phát hành | 2015-03-25 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings. Dimensioning and tolerancing of profiles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-556*NF EN ISO 1660 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings. Tolerancing of orientation and location. Projected tolerance zone. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-558*NF ISO 10578 |
Ngày phát hành | 1996-04-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS). Geometrical tolerancing. Positional tolerancing. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-559*NF EN ISO 5458 |
Ngày phát hành | 1999-06-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Fundamentals - Concepts, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-561*NF EN ISO 8015 |
Ngày phát hành | 2011-08-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Dimensioning and tolerancing - Non-rigid parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-565*NF ISO 10579 |
Ngày phát hành | 2010-07-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 1 : vocabulary and parameters of straightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E10-111-1*NF EN ISO 12780-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 1 : vocabulary and parameters of flatness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E10-112-1*NF EN ISO 12781-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 1 : vocabulary and parameters of roundness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E10-113-1*NF EN ISO 12181-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1 : vocabulary and parameters of cylindrical form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E10-114-1*NF EN ISO 12180-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GSP) - General concepts - Part 2 : basic tenets, specifications, operators and uncertainties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-001-2*NF ISO/TS 17450-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-01 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 2 : specification operators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E10-111-2*NF EN ISO 12780-2 |
Ngày phát hành | 2011-05-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Flatness - Part 2 : specification operators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E10-112-2*NF EN ISO 12781-2 |
Ngày phát hành | 2011-05-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 2 : specification operators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E10-113-2*NF EN ISO 12181-2 |
Ngày phát hành | 2011-05-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 2 : specification operators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E10-114-2*NF EN ISO 12180-2 |
Ngày phát hành | 2011-06-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-552*NF EN ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2006-01-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E04-552*NF EN ISO 1101 |
Ngày phát hành | 2006-01-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |