Loading data. Please wait

NF E10-114-2*NF EN ISO 12180-2

Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 2 : specification operators

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2011-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF E10-114-2*NF EN ISO 12180-2
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 2 : specification operators
Ngày phát hành
2011-06-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 12180-2 (2011-04), IDT
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 2: Specification operators (ISO 12180-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12180-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12180-2 (2011-04), IDT
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 2: Specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12180-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 11562 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Metrological characteristics of phase correct filters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11562
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12180-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12180-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12181-2 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Roundness - Part 2: Specification operators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12181-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12780-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Straightness - Part 1: Vocabulary and parameters of straightness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12780-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17450-2 (2012-10)
Geometrical product specifications (GPS) - General concepts - Part 2: Basic tenets, specifications, operators, uncertainties and ambiguities
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17450-2
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14253-1:1998
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Measurement, testing and instruments * Measurement * Surface texture * Measuring * Surface quality * Geometry * Properties * Cylinders * Specifications * Surface finishes
Số trang
20