Loading data. Please wait

NF P22-381*NF EN 1993-1-11

Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-11 : design of structures with tension components

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2007-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P22-381*NF EN 1993-1-11
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-11 : design of structures with tension components
Ngày phát hành
2007-04-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1993-1-11 (2006-10), IDT
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-11
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-11/AC (2009-04), IDT
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-11/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF A37-604-1*NF EN 10264-1 (2012-03-01)
Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF A37-604-1*NF EN 10264-1
Ngày phát hành 2012-03-01
Mục phân loại 21.220.20. Dẫn động bằng cáp hoặc dây và các thành phần
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A37-604-2*NF EN 10264-2 (2012-03-01)
Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 2 : cold drawn non alloy steel wire for ropes for general applications
Số hiệu tiêu chuẩn NF A37-604-2*NF EN 10264-2
Ngày phát hành 2012-03-01
Mục phân loại 21.220.20. Dẫn động bằng cáp hoặc dây và các thành phần
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A37-604-3*NF EN 10264-3 (2012-03-01)
Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 3 : round and shaped non alloyed steel wire for high duty applications
Số hiệu tiêu chuẩn NF A37-604-3*NF EN 10264-3
Ngày phát hành 2012-03-01
Mục phân loại 21.220.20. Dẫn động bằng cáp hoặc dây và các thành phần
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A37-604-4*NF EN 10264-4 (2012-03-01)
Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 4 : stainless steel wire
Số hiệu tiêu chuẩn NF A37-604-4*NF EN 10264-4
Ngày phát hành 2012-03-01
Mục phân loại 21.220.20. Dẫn động bằng cáp hoặc dây và các thành phần
77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A47-251-4*NF EN 13411-4 (2011-05-01)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4 : metal and resin socketing
Số hiệu tiêu chuẩn NF A47-251-4*NF EN 13411-4
Ngày phát hành 2011-05-01
Mục phân loại 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A37-602-1*NF EN 10244-1 (2009-08-01)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 1 : general principles
Số hiệu tiêu chuẩn NF A37-602-1*NF EN 10244-1
Ngày phát hành 2009-08-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A37-602-2*NF EN 10244-2 (2009-08-01)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2 : zinc or zinc alloy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn NF A37-602-2*NF EN 10244-2
Ngày phát hành 2009-08-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A37-602-3*NF EN 10244-3 (2001-10-01)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 3 : aluminium coatings
Số hiệu tiêu chuẩn NF A37-602-3*NF EN 10244-3
Ngày phát hành 2001-10-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A47-205-10*NF EN 12385-10 (2004-06-01)
Steel wire ropes - Safety - Part 10 : spiral ropes for general structural applications
Số hiệu tiêu chuẩn NF A47-205-10*NF EN 12385-10
Ngày phát hành 2004-06-01
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A47-205-3*NF EN 12385-3 (2005-01-01)
Steel wire ropes - Safety - Part 3 : information for use and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn NF A47-205-3*NF EN 12385-3
Ngày phát hành 2005-01-01
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A47-205-1*NF EN 12385-1 (2002-12-01)
Steel wire ropes - Safety - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF A47-205-1*NF EN 12385-1
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 21.220.20. Dẫn động bằng cáp hoặc dây và các thành phần
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A47-205-2*NF EN 12385-2 (2003-06-01)
Steel wire ropes - Safety - Part 2 : definitions, designation and classification
Số hiệu tiêu chuẩn NF A47-205-2*NF EN 12385-2
Ngày phát hành 2003-06-01
Mục phân loại 21.220.20. Dẫn động bằng cáp hoặc dây và các thành phần
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A47-205-4*NF EN 12385-4 (2002-12-01)
Steel wire ropes - Safety - Part 4 : stranded ropes for general lifting applications
Số hiệu tiêu chuẩn NF A47-205-4*NF EN 12385-4
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A47-251-3*NF EN 13411-3 (2004-11-01)
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3 : ferrules and ferrule-securing
Số hiệu tiêu chuẩn NF A47-251-3*NF EN 13411-3
Ngày phát hành 2004-11-01
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10138-1 * NF EN 10138-2 * NF EN 10138-3 * NF EN 10138-4 * NF EN 13411-5
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Draft * Planning * Mounting * Conception * Shaping * Assemblies * Life (durability) * Welded joints * Strength of materials * Fixing * Fixings * Weaves * Summary * Connection valves * Welding work * Presentations * Joining connection * Bridges * Materials * Bindings * Assembly * Calculus * Structural steels * Verification * Compilation * Design * Assembling * Wind resistance * Bonds * Fatigue
Số trang
42