Loading data. Please wait

NF A37-604-1*NF EN 10264-1

Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 1 : general requirements

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2012-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A37-604-1*NF EN 10264-1
Tên tiêu chuẩn
Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 1 : general requirements
Ngày phát hành
2012-03-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10264-1:2012,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A37-604-2*NF EN 10264-2 (2012-03-01)
Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 2 : cold drawn non alloy steel wire for ropes for general applications
Số hiệu tiêu chuẩn NF A37-604-2*NF EN 10264-2
Ngày phát hành 2012-03-01
Mục phân loại 21.220.20. Dẫn động bằng cáp hoặc dây và các thành phần
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A37-604-3*NF EN 10264-3 (2012-03-01)
Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 3 : round and shaped non alloyed steel wire for high duty applications
Số hiệu tiêu chuẩn NF A37-604-3*NF EN 10264-3
Ngày phát hành 2012-03-01
Mục phân loại 21.220.20. Dẫn động bằng cáp hoặc dây và các thành phần
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A37-604-4*NF EN 10264-4 (2012-03-01)
Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 4 : stainless steel wire
Số hiệu tiêu chuẩn NF A37-604-4*NF EN 10264-4
Ngày phát hành 2012-03-01
Mục phân loại 21.220.20. Dẫn động bằng cáp hoặc dây và các thành phần
77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A37-602-2*NF EN 10244-2 (2001-10-01)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2 : zinc or zinc alloy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn NF A37-602-2*NF EN 10244-2
Ngày phát hành 2001-10-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A47-300-1*NF EN 10218-1 (2012-02-01)
Steel wire and wire products - General - Part 1 : test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF A47-300-1*NF EN 10218-1
Ngày phát hành 2012-02-01
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A47-300-2*NF EN 10218-2 (2012-02-01)
Steel wire and wire products - General - Part 2 : wire dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn NF A47-300-2*NF EN 10218-2
Ngày phát hành 2012-02-01
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (2007-03-01)
General technical delivery requirements for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
NF EN 10264-1:200205 (A37-604-1)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A37-604-1*NF EN 10264-1*NF EN 10264-1:200205 (A37-604-1)
Từ khóa
Tensile strength * Laboratory sample * Wires * Reverse-bend tests * Mechanical properties of materials * Corrosion protection * Metal coatings * Dimensional tolerances * Marking * Torsion testing * Torsion tests * Wire ropes * Sampling
Số trang
12