Loading data. Please wait

NF A47-300-2*NF EN 10218-2

Steel wire and wire products - General - Part 2 : wire dimensions and tolerances

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2012-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A47-300-2*NF EN 10218-2
Tên tiêu chuẩn
Steel wire and wire products - General - Part 2 : wire dimensions and tolerances
Ngày phát hành
2012-02-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10218-2:2012,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
NF EN 10218-2:199610 (A47-300-2)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A47-300-2*NF EN 10218-2*NF EN 10218-2:199610 (A47-300-2)
Từ khóa
Iron * Form tolerances * Straightness measurement * Wires * Diameter * Dimensional tolerances * Steels * Dimensional measurement * Length * Dimensions
Số trang
11