Loading data. Please wait

XP P22-313*XP ENV 1993-1-3

Steel construction - Eurocode 3 : design of steel structures and National Application Document - Part 1-3 : general rules - Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting

Số trang: 171
Ngày phát hành: 1999-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
XP P22-313*XP ENV 1993-1-3
Tên tiêu chuẩn
Steel construction - Eurocode 3 : design of steel structures and National Application Document - Part 1-3 : general rules - Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting
Ngày phát hành
1999-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ENV 1993-1-3:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
P34-301 (1994-12-01)
Hot-dip zinc coated steel and strip either coil coated or organic film laminated for building purposes. Classification and tests.
Số hiệu tiêu chuẩn P34-301
Ngày phát hành 1994-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* P34-310 (1994-12-01)
Continuously hot-dip zinc coated structural steel sheet and strip for building purposes. Classification and tests.
Số hiệu tiêu chuẩn P34-310
Ngày phát hành 1994-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P34-205-1 (1997-05-01)
DTU 40.35. Building works. Roofing with profiled sheeting made of coated steel sheet. Part 1 : technical clauses.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P34-205-1
Ngày phát hành 1997-05-01
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P84-206-1 (1995-06-01)
DTU 43.3 - Building works - Grooved sheet metal roofing with waterproof coating - Part 1 : technical clauses
Số hiệu tiêu chuẩn NF P84-206-1
Ngày phát hành 1995-06-01
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* P22-311 (1992-12-01)
Steel construction - Eurocode 3 : design of steel structures and national application document - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn P22-311
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X02-006 (1994-08-01)
Fundamental standards. The international systems of units. Description and rules for use. Choice of multiples and sub-multiples.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-006
Ngày phát hành 1994-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* X02-004 (1994-08-01)
Undamental standards. Names and symbols for the units of the international system of units.
Số hiệu tiêu chuẩn X02-004
Ngày phát hành 1994-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P34-503 (1995-11-01)
Profiled sheeting made of coated or non-coated steel sheet and panels. Bending tests under linear loads and/or under concentrated loads.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P34-503
Ngày phát hành 1995-11-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P30-310 (1997-07-01)
Roofing and wall cladding. Fasteners. Determination of the characteristic resistance of the assembly
Số hiệu tiêu chuẩn XP P30-310
Ngày phát hành 1997-07-01
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P30-312 (1997-07-01)
Roofing and wall cladding. Fasteners. Determination of the bending characteristic resistance. Conventional test method for bending of self-drilling and self-tapping fasteners longer or equal to 70 mm.
Số hiệu tiêu chuẩn XP P30-312
Ngày phát hành 1997-07-01
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P30-313 (1997-07-01)
Roofing. Fasteners. Determination of the characteristic resistance of the assembly. Test method to determine the pull-out load of fixings out of insulating material or sealing coating from the frame.
Số hiệu tiêu chuẩn XP P30-313
Ngày phát hành 1997-07-01
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P30-314 (1997-07-01)
Roofing and wall cladding. Fasteners. Determination of the characteristic resistance of the assembly. Test method to determine the pull-out load of the plates assembly from the subconstruction (for plates made from steel or aluminium).
Số hiệu tiêu chuẩn XP P30-314
Ngày phát hành 1997-07-01
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090-2 (1998-07)
Execution of steel structures - Part 2: Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4997 (2007-03)
Cold-reduced carbon steel sheet of structural quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4997
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* P22-391 (1994-09-01)
Composite construction - Eurocode 4 : design of composite steel and concrete structures and national application document - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn P22-391
Ngày phát hành 1994-09-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501*NF EN 10025 (1993-12-01)
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501*NF EN 10025
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-502*NF EN 10155 (1993-09-01)
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-502*NF EN 10155
Ngày phát hành 1993-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-231-2*NF EN 10149-2 (1995-12-01)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming. Part 2 : delivery conditions for thermomechanically rolled steels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-231-2*NF EN 10149-2
Ngày phát hành 1995-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10002-1 * NF EN 10113-2 * NF EN 10113-3 * NF EN 10143 * NF EN 10147 * NF EN 10214 * NF EN 10215 * NF EN 10149-3 * DTU 32.1 * XP ENV 1991-1 * NF EN 10204
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF P22-313*NF EN 1993-1-3 (2007-03-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3 : general rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-313*NF EN 1993-1-3
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P22-313*NF EN 1993-1-3 (2007-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-313*NF EN 1993-1-3
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*XP P22-313*XP ENV 1993-1-3
Từ khóa
Metal sections * Calculus * Assemblies * Durability * Connection valves * Joining connection * Cold-working * Assembly * Strength of materials * Compilation * Properties * Metals * Sheet materials * Structural steels * Summary
Số trang
171