Loading data. Please wait
Steel construction - Eurocode 3 : design of steel structures and National Application Document - Part 1-3 : general rules - Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting
Số trang: 171
Ngày phát hành: 1999-12-01
Hot-dip zinc coated steel and strip either coil coated or organic film laminated for building purposes. Classification and tests. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P34-301 |
Ngày phát hành | 1994-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip zinc coated structural steel sheet and strip for building purposes. Classification and tests. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P34-310 |
Ngày phát hành | 1994-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
DTU 40.35. Building works. Roofing with profiled sheeting made of coated steel sheet. Part 1 : technical clauses. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P34-205-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-01 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
DTU 43.3 - Building works - Grooved sheet metal roofing with waterproof coating - Part 1 : technical clauses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P84-206-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-01 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel construction - Eurocode 3 : design of steel structures and national application document - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P22-311 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fundamental standards. The international systems of units. Description and rules for use. Choice of multiples and sub-multiples. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X02-006 |
Ngày phát hành | 1994-08-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Undamental standards. Names and symbols for the units of the international system of units. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | X02-004 |
Ngày phát hành | 1994-08-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Profiled sheeting made of coated or non-coated steel sheet and panels. Bending tests under linear loads and/or under concentrated loads. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P34-503 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing and wall cladding. Fasteners. Determination of the characteristic resistance of the assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P30-310 |
Ngày phát hành | 1997-07-01 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing and wall cladding. Fasteners. Determination of the bending characteristic resistance. Conventional test method for bending of self-drilling and self-tapping fasteners longer or equal to 70 mm. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P30-312 |
Ngày phát hành | 1997-07-01 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing. Fasteners. Determination of the characteristic resistance of the assembly. Test method to determine the pull-out load of fixings out of insulating material or sealing coating from the frame. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P30-313 |
Ngày phát hành | 1997-07-01 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing and wall cladding. Fasteners. Determination of the characteristic resistance of the assembly. Test method to determine the pull-out load of the plates assembly from the subconstruction (for plates made from steel or aluminium). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P30-314 |
Ngày phát hành | 1997-07-01 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures - Part 2: Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1090-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-reduced carbon steel sheet of structural quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4997 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Composite construction - Eurocode 4 : design of composite steel and concrete structures and national application document - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P22-391 |
Ngày phát hành | 1994-09-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501*NF EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-502*NF EN 10155 |
Ngày phát hành | 1993-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming. Part 2 : delivery conditions for thermomechanically rolled steels. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-231-2*NF EN 10149-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3 : general rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-313*NF EN 1993-1-3 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-313*NF EN 1993-1-3 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |