Loading data. Please wait
Composite construction - Eurocode 4 : design of composite steel and concrete structures and national application document - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số trang: 284
Ngày phát hành: 1994-09-01
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1994-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1992-1-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | CI 79-25 |
Ngày phát hành | 1979-03-13 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2 : design of concrete structures and national application document - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P18-711 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel construction - Eurocode 3 : design of steel structures and national application document - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P22-311 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 - Design provisions for earthquake resistance of structures - Part 1-1: General rules - Seismic action and general requirements for structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1998-1-1 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles on reliability for structures; List of equivalent terms Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8930 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and civil engineering works - Vocabulary - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6707-1 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles on reliability of structures. List of equivalent terms. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P06-007 |
Ngày phát hành | 1988-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering. Vocabulary. Part 1 : general terms. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P00-001 |
Ngày phát hành | 1990-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Undamental standards. Names and symbols for the units of the international system of units. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | X02-004 |
Ngày phát hành | 1994-08-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bases for design of structures - Notations - General symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete; performance, production, placing and compliance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 206 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concretes. Classification of aggressive environments. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P18-011 |
Ngày phát hành | 1992-06-01 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products. Concrete reinforcing steels. Hot-dip galvanized round bars. Hot-dip galvanized bars, wire-rods and wires with improved bond and wires for fabric. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | A35-025 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation system for steel. Additional symbols for steel names. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | A02-005-3 |
Ngày phát hành | 1993-05-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-reduced carbon steel sheet of structural quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4997 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuous hot-dip zinc-coated carbon steel sheet of structural quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4998 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures. Welding procedure tests for electrical arc stud welding. Part 1 : stud fasteners submitted to fatigue loading in bridges. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | A89-020-1 |
Ngày phát hành | 1992-08-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures. Welding procedure tests for electrical arc stud welding. Part 2 : stud fasteners not submitted to fatigue loading in composite structures. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | A89-020-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501*NF EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. Part 1 : general delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-505-1*NF EN 10113-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-411-1*NF EN 1994-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-01 |
Mục phân loại | 91.010.10. Khía cạnh luật pháp 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-411-1*NF EN 1994-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |