Loading data. Please wait
Eurocode 2 : design of concrete structures and national application document - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số trang: 307
Ngày phát hành: 1992-12-01
Eurocode 2: design of concrete structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1992-1-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles on reliability for structures; List of equivalent terms Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8930 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | CI 79-25 |
Ngày phát hành | 1979-03-13 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles on reliability of structures. List of equivalent terms. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P06-007 |
Ngày phát hành | 1988-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering. Vocabulary. Part 1 : general terms. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P00-001 |
Ngày phát hành | 1990-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Undamental standards. Names and symbols for the units of the international system of units. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | X02-004 |
Ngày phát hành | 1994-08-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules BAEL 91, revised 99. Technical rules for the design of reinforced concrete structures according to the limit states method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DTU P18-702 |
Ngày phát hành | 2000-02-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical rules for the design of prestressed concrete according to the limit states method. Rules BPEL 91. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DTU P18-703 |
Ngày phát hành | 1992-04-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concretes. Classification of aggressive environments. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P18-011 |
Ngày phát hành | 1992-06-01 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10080 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products. High adherence steel for concrete reinforcement. End coupling or anchoring sleeves. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | A35-020 |
Ngày phát hành | 1991-11-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 523 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 445 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Grouting procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 446 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Basic requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 447 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete surfaces and facings. Identification elements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P18-503 |
Ngày phát hành | 1989-11-01 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2 : design of concrete structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-711-1*NF EN 1992-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-711-1*NF EN 1992-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |