Loading data. Please wait
Grout for prestressing tendons - Grouting procedures
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2007-10-00
Grout for prestressing tendons - Grouting procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-142*NF EN 446 |
Ngày phát hành | 2007-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 445 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Grouting procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 446 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Grouting procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 446 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Grouting procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 446 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Grouting procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 446 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Grouting procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 446 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Grouting procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 446 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons; grouting procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 446 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grout for prestressing tendons - Grouting procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 446 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |