Loading data. Please wait

EN 523

Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 523
Tên tiêu chuẩn
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 523 (2003-11), IDT
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements and conformity; German version EN 523:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 523
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-160*NF EN 523 (2004-01-01), IDT
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-160*NF EN 523
Ngày phát hành 2004-01-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 523*SIA 162.040 (2003-11), IDT
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 523*SIA 162.040
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 523 (2003-12-01), IDT
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 523
Ngày phát hành 2003-12-01
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 523 (2005-01-27), IDT
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 523
Ngày phát hành 2005-01-27
Mục phân loại 77.140.99. Sản phẩm sắt và thép khác
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 523 (2003-08-12), IDT * OENORM EN 523 (2003-11-01), IDT * PN-EN 523 (2004-11-15), IDT * SS-EN 523 (2003-08-22), IDT * UNE-EN 523 (2005-10-19), IDT * TS EN 523 (2006-03-02), IDT * UNI EN 523:2005 (2005-06-01), IDT * STN EN 523 (2004-09-01), IDT * NEN-EN 523:2003 en (2003-09-01), IDT * SFS-EN 523 (2004-06-04), IDT * SFS-EN 523:en (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 524-1 (1997-03)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Test methods - Part 1: Determination of shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 524-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 524-2 (1997-03)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Test methods - Part 2: Determination of flexural behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 524-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 524-3 (1997-03)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Test methods - Part 3: To-and-fro bending test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 524-3
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 524-4 (1997-03)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Test methods - Part 4: Determination of lateral load resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 524-4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 524-5 (1997-03)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Test methods - Part 5: Determination of tensile load resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 524-5
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 524-6 (1997-03)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Test methods - Part 6: Determination of leaktightness (Determination of water loss)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 524-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10139 (1997-11)
Cold rolled uncoated mild steel narrow strip for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10139
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13670-1 (2000-01)
Execution of concrete structures - Part 1: Common
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13670-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6932 (2001-11)
Cold-reduced carbon steel strip with a maximum carbon content of 0,25 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6932
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 523 (1997-03)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 523
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 523 (2002-06)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 523
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 523 (2003-08)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 523
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 523 (1997-03)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 523
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 523 (2002-06)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 523
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 523 (1996-09)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 523
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 523 (1991-07)
Từ khóa
Bending strength * Cable sheaths * CE marking * Cold-rolled strip * Construction * Definitions * Dimensions * Dispatch notes * Impermeability * Jacket tubes * Letterings * Longitudinal seams * Material standards * Materials * Mouldability * Performance standards * Prestressed concrete * Prestressing cut * Prestressing elements * Profile shape * Quality * Quality control * Ropes * Specification (approval) * Steel strips * Steels * Strip steels * Test standards * Testing * Tightness * Tolerances (measurement) * Cable jackets * Freedom from holes * Density
Số trang
16