Loading data. Please wait

ISO 6932

Cold-reduced carbon steel strip with a maximum carbon content of 0,25 %

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2001-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6932
Tên tiêu chuẩn
Cold-reduced carbon steel strip with a maximum carbon content of 0,25 %
Ngày phát hành
2001-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10139 (1997-12), MOD * TS EN 10140 (2003-04-25), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6892 (1998-03)
Metallic materials - Tensile testing at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6892
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6507-1 (1997-11) * ISO 6508-1 (1999-09) * ISO 7438 (1985-07)
Thay thế cho
ISO 6932 (1986-06)
Cold-reduced carbon steel strip with a maximum carbon content of 0,25 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6932
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6932 (2000-06)
Thay thế bằng
ISO 6932 (2008-08)
Cold-reduced carbon steel strip with a maximum carbon content of 0,25 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6932
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6932 (2008-08)
Cold-reduced carbon steel strip with a maximum carbon content of 0,25 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6932
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6932 (2001-11)
Cold-reduced carbon steel strip with a maximum carbon content of 0,25 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6932
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6932 (1986-06)
Cold-reduced carbon steel strip with a maximum carbon content of 0,25 %
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6932
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6932 (2014-03) * ISO/DIS 6932 (2000-06)
Từ khóa
Carbon steels * Cold rolled * Cold-rolled strip * Definitions * Iron * Products * Steels * Strips * Unalloyed steels * Tape
Số trang
16