Loading data. Please wait

NF P18-160*NF EN 523

Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2004-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P18-160*NF EN 523
Tên tiêu chuẩn
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Ngày phát hành
2004-01-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 523:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF P18-161*NF EN 524-1 (1997-08-01)
Steel strip sheaths for prestressing tendons. Test methods. Part 1 : determination of shape and dimensions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-161*NF EN 524-1
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-162*NF EN 524-2 (1997-08-01)
Steel strip sheaths for prestressing tendons. Test methods. Part 2 : determination of flexural behaviour.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-162*NF EN 524-2
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-163*NF EN 524-3 (1997-08-01)
Steel strip sheaths for prestressing tendons. Test methods. Part 3 : to-and-fro bending test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-163*NF EN 524-3
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-164*NF EN 524-4 (1997-08-01)
Steel strip sheaths for prestressing tendons. Test methods. Part 4 : determination of lateral load resistance.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-164*NF EN 524-4
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-165*NF EN 524-5 (1997-08-01)
Steel strip sheaths for prestressing tendons. Test methods. Part 5 : determination of tensile load resistance.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-165*NF EN 524-5
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-166*NF EN 524-6 (1997-08-01)
Steel strip sheaths for prestressing tendons. Test methods. Part 6 : determination of leaktightness (determination of water loss).
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-166*NF EN 524-6
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P18-450-1*XP ENV 13670-1 (2002-11-01)
Execution of concrete structures - Part 1 : common and national application document
Số hiệu tiêu chuẩn XP P18-450-1*XP ENV 13670-1
Ngày phát hành 2002-11-01
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A37-501*NF EN 10139 (1997-12-01)
Cold rolled uncoated mild steel narrow strip for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A37-501*NF EN 10139
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6932
Thay thế cho
NF EN 523:199708 (P18-160)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF P18-160*NF EN 523*NF EN 523:199708 (P18-160)
Từ khóa
Technical documents * Prestressed concrete * Protective hoses * Steels * Plastics * Strength of materials * Structuring * Quality control * Strips * Leak tests * Specifications * Marking * Classification * Wire ropes * Dimensions
Số trang
20