Loading data. Please wait

NF A37-501*NF EN 10139

Cold rolled uncoated mild steel narrow strip for cold forming - Technical delivery conditions

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1997-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A37-501*NF EN 10139
Tên tiêu chuẩn
Cold rolled uncoated mild steel narrow strip for cold forming - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
1997-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10139:1997,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A40-001*NF EN 10079 (1992-12-01)
Definition of steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A47-501*NF EN 10140 (2006-10-01)
Cold rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn NF A47-501*NF EN 10140
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (2007-03-01)
General technical delivery requirements for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-2*NF EN 10027-2 (1992-11-01)
Designation systems for steels. Part 2 : numerical system.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-2*NF EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (2002-07-24)
Designation systems for steel. Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 2002-07-24
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10002-1 * NF EN 10002-2 * NF EN 10002-4 * NF EN 10027-1 * A02-005-3 * ECISS/IC 10 * EU 5 * EU 18 * A03-154 * A03-111
Thay thế cho
NF A37-501:198312 (A37-501)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A37-501*NF EN 10139*NF A37-501:198312 (A37-501)
Từ khóa
Strips * Designations * Grades (quality) * Condition of goods * Cold-working * Testing * Classification * Properties * Mechanical properties of materials * Delivery conditions * Trials * Unalloyed steels * Rolling * Low-carbon steels * Structuring
Số trang
23