Loading data. Please wait

XP P18-450-1*XP ENV 13670-1

Execution of concrete structures - Part 1 : common and national application document

Số trang: 85
Ngày phát hành: 2002-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
XP P18-450-1*XP ENV 13670-1
Tên tiêu chuẩn
Execution of concrete structures - Part 1 : common and national application document
Ngày phát hành
2002-11-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ENV 13670-1:2000,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A35-010*NF EN 10080 (2005-09-01)
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-010*NF EN 10080
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 206-1 * NF EN 446 * NF EN 447 * NF EN 523 * NF EN 1065 * XP ENV 1991 * XP ENV 1992 * XP ENV 1994 * NF EN 10138-1 * NF EN 24463-1 * ISO 1803-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF P18-450*NF EN 13670 (2013-02-16)
Execution of concrete structures
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-450*NF EN 13670
Ngày phát hành 2013-02-16
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P18-450*NF EN 13670 (2013-02-16)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-450*NF EN 13670
Ngày phát hành 2013-02-16
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*XP P18-450-1*XP ENV 13670-1
Từ khóa
Concretes * Prestressing steels * Conditions of employment * Supports * Buildings * Construction * Prefabricated parts * Dimensional tolerances * Reinforced concrete * Reinforcement * Construction operations * Documents * Formwork * Prestressed concrete * Performance * Inspection
Mục phân loại
Số trang
85