Loading data. Please wait

NF A35-010*NF EN 10080

Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General

Số trang: 68
Ngày phát hành: 2005-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A35-010*NF EN 10080
Tên tiêu chuẩn
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General
Ngày phát hành
2005-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10080:2005,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A40-001*NF EN 10079 (1992-12-01)
Definition of steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (2000-09-01)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-112*NF EN ISO 377 (2013-08-17)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-112*NF EN ISO 377
Ngày phát hành 2013-08-17
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-720-1*NF EN ISO 15630-1 (2010-12-01)
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 1 : reinforcing bars, wire rod and wire
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-720-1*NF EN ISO 15630-1
Ngày phát hành 2010-12-01
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-720-2*NF EN ISO 15630-2 (2010-12-01)
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 2 : welded fabric
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-720-2*NF EN ISO 15630-2
Ngày phát hành 2010-12-01
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-002*NF EN ISO 7500-1 (1999-12-01)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1 : tension/compression testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-002*NF EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
XP ENV 10080:199512 (A35-010)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A35-010*NF EN 10080*XP ENV 10080:199512 (A35-010)
Từ khóa
Bars (materials) * Mechanical properties of materials * Meshes * Dimensional tolerances * Reinforcement * Designations * Testing * Exportation * Trials * Structuring * Weldability * Prestressing steels * Approval testing * Delivery * Welding * Metals * Dimensions * Reinforced concrete * Form on supply * Chemical composition * Classification * Reinforcing steels
Số trang
68