Loading data. Please wait
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General
Số trang: 68
Ngày phát hành: 2005-09-01
| Definition of steel products. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A40-001*NF EN 10079 |
| Ngày phát hành | 1992-12-01 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition and classification of grades of steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
| Ngày phát hành | 2000-09-01 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-112*NF EN ISO 377 |
| Ngày phát hành | 2013-08-17 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 1 : reinforcing bars, wire rod and wire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-720-1*NF EN ISO 15630-1 |
| Ngày phát hành | 2010-12-01 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel for the reinforcement and prestressing of concrete - Test methods - Part 2 : welded fabric | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-720-2*NF EN ISO 15630-2 |
| Ngày phát hành | 2010-12-01 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1 : tension/compression testing machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-002*NF EN ISO 7500-1 |
| Ngày phát hành | 1999-12-01 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |