Loading data. Please wait

prEN 523

Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2002-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 523
Tên tiêu chuẩn
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Ngày phát hành
2002-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 523 (2002-10), IDT * P18-160PR, IDT * OENORM EN 523 (2002-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 523 (2003-08)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 523
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 523 (2003-08)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 523
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 523 (2002-06)
Steel strip sheaths for prestressing tendons - Terminology, requirements, quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 523
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bending strength * Cable sheaths * Cold-rolled strip * Construction * Definitions * Dimensions * Dispatch notes * Impermeability * Jacket tubes * Longitudinal seams * Material standards * Materials * Mouldability * Performance standards * Prestressed concrete * Prestressing cut * Prestressing elements * Profile shape * Quality * Quality control * Ropes * Specification (approval) * Steel strips * Steels * Strip steels * Test standards * Testing * Tightness * Tolerances (measurement) * Cable jackets * Freedom from holes * Density
Số trang
16