Loading data. Please wait
Rules BAEL 91, revised 99. Technical rules for the design of reinforced concrete structures according to the limit states method
Số trang: 151
Ngày phát hành: 2000-02-01
Concrete reinforcing steels. Weldable round bars. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-015 |
Ngày phát hành | 1996-10-01 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete reinforcing steels. Weldable ribbed bars and coils of grade FeE500. Fabric made of these reinforcements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-016 |
Ngày phát hành | 1996-10-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete reinforcing bars. Suitability for welding. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-018 |
Ngày phát hành | 1984-07-01 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bases for design of structures. Working loads for buildings. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-001 |
Ngày phát hành | 1986-06-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earthquake resistant construction rules. Earthquake resistant rules applicable to buildings, called ps 92. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-013 |
Ngày phát hành | 1995-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bases for design of structures. Notations. General symbols. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-005 |
Ngày phát hành | 1988-07-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic binders. Verification of the quality of supply-packing-labelling. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P15-300 |
Ngày phát hành | 1981-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concretes. Moulds for cylindrical and prismatic test specimens. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-400 |
Ngày phát hành | 1981-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concretes. Study, suitability and control tests. Manufacture and storage of test specimens. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-404 |
Ngày phát hành | 1981-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concretes. Compression test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-406 |
Ngày phát hành | 1981-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal construction. Rolling beams for overhead cranes. Deformations in operation and tolerances. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-615 |
Ngày phát hành | 1978-10-01 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | CI 79-25 |
Ngày phát hành | 1979-03-13 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |