Loading data. Please wait

NF A35-015

Concrete reinforcing steels. Weldable round bars.

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1996-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A35-015
Tên tiêu chuẩn
Concrete reinforcing steels. Weldable round bars.
Ngày phát hành
1996-10-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 6935-1:1991,NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
NF A40-001*NF EN 10079 (1992-12-01)
Definition of steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (2007-03-01)
General technical delivery requirements for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (2000-09-01)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 2000-09-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-001*NF EN 10002-1 (2001-10-01)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1 : method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-001*NF EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-10-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* A03-157 * A03-162
Thay thế cho
NF A35-015:198407 (A35-015)
Thay thế bằng
NF A35-015 (2007-11-01)
Reinforcing steels - Weldable smooth steel - Bars and coils
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-015
Ngày phát hành 2007-11-01
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A35-015 (2007-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-015
Ngày phát hành 2007-11-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A35-015*NF A35-015:198407 (A35-015)
Từ khóa
Trials * Rolling * Classification * Chemical composition * Processing * Mechanical properties of materials * Production * Laboratory sample * Reinforcement * Marking * Structuring * Manufacturing * Wires * Bars (materials) * Acceptance inspection * Fabrication * Designations * Metals * Reinforcing materials * Dimensions * Testing * Sampling * Reinforcing steels * Hot-working
Số trang
12