Loading data. Please wait

NF P18-711-1*NF EN 1992-1-1

Eurocode 2 : design of concrete structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings

Số trang: 211
Ngày phát hành: 2005-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P18-711-1*NF EN 1992-1-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 2 : design of concrete structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Ngày phát hành
2005-10-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1992-1-1/AC (2008-01), IDT
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-1/AC
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-1/AC (2010-11), IDT
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-1/AC
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-1:2004,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF P06-115-1*NF EN 1991-1-5 (2004-05-01)
Eurocode 1 : actions on structures - Part 1-5 : general actions - Thermal actions
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-115-1*NF EN 1991-1-5
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-116-1*NF EN 1991-1-6 (2005-11-01)
Eurocode 1 : actions on structures - Part 1-6 : general actions - Actions during execution
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-116-1*NF EN 1991-1-6
Ngày phát hành 2005-11-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-010*NF EN 10080 (2005-09-01)
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-010*NF EN 10080
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 197-1 * NF EN 206-1 * NF EN 1990 * NF EN 1997 * NF EN 12390 * NF EN 13791 * NF EN ISO 1560 * NF EN ISO 17760 * XP P18-450
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Draft * Planning * Sections * Cross sections * Conception * Shaping * Deformation * Performance * Conditions of employment * Boundaries * Mathematical calculations * Presentations * Durability * Building specifications * Buildings * Prestressed concrete * Dimensions * Reinforced concrete * Strength of materials * Mechanical properties of materials * Design * Quality control * Product specification
Số trang
211