Loading data. Please wait

A89-020-2

Specification and approval of welding procedures. Welding procedure tests for electrical arc stud welding. Part 2 : stud fasteners not submitted to fatigue loading in composite structures.

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1993-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
A89-020-2
Tên tiêu chuẩn
Specification and approval of welding procedures. Welding procedure tests for electrical arc stud welding. Part 2 : stud fasteners not submitted to fatigue loading in composite structures.
Ngày phát hành
1993-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
NF A35-501*NF EN 10025 (1993-12-01)
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501*NF EN 10025
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-502*NF EN 10155 (1993-09-01)
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-502*NF EN 10155
Ngày phát hành 1993-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-505-1*NF EN 10113-1 (1993-06-01)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. Part 1 : general delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-505-1*NF EN 10113-1
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* A87-020 * A89-020-1 * NF EN 288-1 * NF EN 288-2 * NF EN 10113-2 * NF EN 10113-3 * NF EN 24063
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Legalization * Fasteners * Acceptance * Training * Acceptance (approval) * Qualifications * Approval * Trials * Testing * Arc welding * Testing conditions * Electric welding * Inspection
Số trang
15