Loading data. Please wait
A02-005-3Designation system for steel. Additional symbols for steel names.
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1993-05-01
| Definition of steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A40-001*NF EN 10079 |
| Ngày phát hành | 2007-05-01 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition and classification of grades of steel. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
| Ngày phát hành | 1989-06-01 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Designation system for steel. Additional symbols. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FD A02-005-3*FD CR 10260 |
| Ngày phát hành | 1998-06-01 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FD A02-005-3*FD CR 10260 |
| Ngày phát hành | 1998-06-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |