Loading data. Please wait
Designation system for steel. Additional symbols.
Số trang: 25
Ngày phát hành: 1998-06-01
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A40-001*NF EN 10079 |
Ngày phát hành | 2007-05-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steel - Part 1 : steel names | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-005-1*NF EN 10027-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-005-1*NF EN 10027-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |