Loading data. Please wait
Hot-dip zinc coated steel and strip either coil coated or organic film laminated for building purposes. Classification and tests.
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1994-12-01
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A40-001*NF EN 10079 |
Ngày phát hành | 2007-05-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery requirements for steel and steel products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously prelacquered galvanised steel sheets - Specifications. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P34-301 |
Ngày phát hành | 1975-07-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel sheet and strip either coil coated or organic film counterglued or colaminated for building purposes - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P34-301 |
Ngày phát hành | 2002-11-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P34-301 |
Ngày phát hành | 2002-11-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |