Loading data. Please wait

P34-301

Hot-dip zinc coated steel and strip either coil coated or organic film laminated for building purposes. Classification and tests.

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1994-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
P34-301
Tên tiêu chuẩn
Hot-dip zinc coated steel and strip either coil coated or organic film laminated for building purposes. Classification and tests.
Ngày phát hành
1994-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
NF A40-001*NF EN 10079 (2007-05-01)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 2007-05-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10147 * NF EN 10204 * NF ISO 7724-2 * NF ISO 7724-3 * ISO 1519 * ISO 1520 * ISO 2808 * ISO 2813 * ISO 4628-2 * ISO 4628-6 * ISO 6270 * ISO 6272 * ISO 7253 * ISO/DIS 4892-3 * A36-350 * P34-310
Thay thế cho
NF P34-301 (1975-07-01)
Continuously prelacquered galvanised steel sheets - Specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P34-301
Ngày phát hành 1975-07-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
XP P34-301 (2002-11-01)
Steel sheet and strip either coil coated or organic film counterglued or colaminated for building purposes - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn XP P34-301
Ngày phát hành 2002-11-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
XP P34-301 (2002-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn XP P34-301
Ngày phát hành 2002-11-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*P34-301*NF P34-301
Từ khóa
Storage time * Storage * Steels * Properties * Bearings * Thickness * Inspection * Organic coatings * Sheet materials * Colour * Marking * Specifications * Strips * Coated materials * Roof coverings * Structuring * Storing * Cladding (buildings) * Designations * Paints * Metals * Structural steels * Painting * Galvanizing * Classification * Plastics * Stock control * Buildings
Số trang
24