Loading data. Please wait

XP P34-301

Steel sheet and strip either coil coated or organic film counterglued or colaminated for building purposes - Technical delivery conditions

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2002-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
XP P34-301
Tên tiêu chuẩn
Steel sheet and strip either coil coated or organic film counterglued or colaminated for building purposes - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
2002-11-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
NF T37-001-7*NF EN 13523-7 (2001-04-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 7 : resistance to cracking on bending (T-bend test)
Số hiệu tiêu chuẩn NF T37-001-7*NF EN 13523-7
Ngày phát hành 2001-04-01
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A40-001*NF EN 10079 (2007-05-01)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 2007-05-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-572-2*NF EN 10088-2 (2005-09-01)
Stainless steels - Part 2 : technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-2*NF EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-350-1*NF EN 10169-1 (1996-12-01)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products. Part 1 : general information (definitions, materials, tolerances, test methods).
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-350-1*NF EN 10169-1
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10169-2 * PR EN 10169-3 * NF EN 10021:1993 * NF EN 10147 * NF EN 10152 * NF EN 10204 * NF EN 10214 * NF EN 13523-1 * NF EN 13523-2 * NF EN 13523-3 * NF EN 13523-6 * NF EN 13523-8 * NF EN 13523-10 * NF EN ISO 12944-2 * NF ISO 9223:1992 * NF A36-345 * P34-310 * ISO 4628-2 * ISO 6270-1
Thay thế cho
P34-301:199412 (P34-301)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
XP P34-301*P34-301:199412 (P34-301)
Từ khóa
Salt mist test * Corrosion resistance * Cracking * Inspection * Thickness * Physical properties of materials * Chromaticity * White * Salt-spray tests * Sheet materials * Colour * Marking * Structuring * Ultraviolet radiation * Damp-proof materials * Strips * Roof coverings * Metals * Coated materials * Organic coatings * Buildings * Plastics * Designations * Paints * Artificial ageing tests * Adhesion * Painting * Galvanizing * Cladding (buildings) * Classification * Steels * Condensation * Structural steels
Số trang
36