Loading data. Please wait

NF P22-312-1*NF EN 1993-1-2

Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2 : general rules - Structural fire design

Số trang: 79
Ngày phát hành: 2005-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P22-312-1*NF EN 1993-1-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2 : general rules - Structural fire design
Ngày phát hành
2005-11-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1993-1-2 (2005-04), IDT
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2/AC (2005-12), IDT
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2/AC (2009-03), IDT
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P22-314*NF EN 1993-1-4 (2007-02-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-4 : general rules - Supplementary rules for stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-314*NF EN 1993-1-4
Ngày phát hành 2007-02-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-318-1*NF EN 1993-1-8 (2005-12-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-8 : design of joints
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-318-1*NF EN 1993-1-8
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1 (2005-10-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 91.010.10. Khía cạnh luật pháp
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X02-006 (1994-08-01)
Fundamental standards. The international systems of units. Description and rules for use. Choice of multiples and sub-multiples.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-006
Ngày phát hành 1994-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-313*NF EN 1993-1-3 (2007-03-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3 : general rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-313*NF EN 1993-1-3
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-412-1*NF EN 1994-1-2 (2006-02-01)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2 : general - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-412-1*NF EN 1994-1-2
Ngày phát hành 2006-02-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P92-800-2*NF EN 13501-2 (2004-05-01)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2 : classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn NF P92-800-2*NF EN 13501-2
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-502-1*NF EN 10210-1 (1994-08-01)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels. Part 1 : technical delivery requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-502-1*NF EN 10210-1
Ngày phát hành 1994-08-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-540-1*NF EN 10219-1 (1997-10-01)
Cold form welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels. Part 1 : technical delivery requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-540-1*NF EN 10219-1
Ngày phát hành 1997-10-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501*NF EN 10025 (1993-12-01)
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501*NF EN 10025
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-502*NF EN 10155 (1993-09-01)
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-502*NF EN 10155
Ngày phát hành 1993-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1363 * NF EN 1990 * NF EN 1991-1-2 * XP ENV 13381-1 * XP ENV 13381-2 * XP ENV 13381-4 * FD X02-004
Thay thế cho
XP P22-312*XP ENV 1993-1-2 (1997-12-01)
Eurocode 3 : design of steel structures and national application document - Part 1-2 : general rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn XP P22-312*XP ENV 1993-1-2
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Draft * Planning * Conception * Fire safety * Shaping * Deformation * Thermodynamic properties * Strength of materials * Fire * Verification * Presentations * Heat * Buildings * Safety measures * Mechanical properties of materials * Design * Accident prevention * Light * Structural steels
Số trang
79