Loading data. Please wait

NF P22-314*NF EN 1993-1-4

Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-4 : general rules - Supplementary rules for stainless steels

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2007-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P22-314*NF EN 1993-1-4
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-4 : general rules - Supplementary rules for stainless steels
Ngày phát hành
2007-02-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1993-1-4 (2006-10), IDT
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-4
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P22-318-1*NF EN 1993-1-8 (2005-12-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-8 : design of joints
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-318-1*NF EN 1993-1-8
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-319-1*NF EN 1993-1-9 (2005-12-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-9 : fatigue
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-319-1*NF EN 1993-1-9
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-380-1*NF EN 1993-1-10 (2005-12-01)
Eurocode 3 - design of steel structures - Part 1-10 : material toughness and through-thickness properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-380-1*NF EN 1993-1-10
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-101-2*NF EN 1090-2 (2009-02-01)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2 : technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-101-2*NF EN 1090-2
Ngày phát hành 2009-02-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1 (2005-10-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 91.010.10. Khía cạnh luật pháp
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-312-1*NF EN 1993-1-2 (2005-11-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2 : general rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-312-1*NF EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-11-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-313*NF EN 1993-1-3 (2007-03-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3 : general rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-313*NF EN 1993-1-3
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-315*NF EN 1993-1-5 (2007-03-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-5 : plated structural elements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-315*NF EN 1993-1-5
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-316*NF EN 1993-1-6 (2007-07-01)
Eurocode 3 : Design of steel structures - Part 1-6 : strength and stability of shell structures
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-316*NF EN 1993-1-6
Ngày phát hành 2007-07-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-381*NF EN 1993-1-11 (2007-04-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-11 : design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-381*NF EN 1993-1-11
Ngày phát hành 2007-04-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-382*NF EN 1993-1-12 (2007-08-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12 : additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-382*NF EN 1993-1-12
Ngày phát hành 2007-08-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-100-6*NF EN ISO 3506-1 (1998-03-01)
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners. Part 1 : bolts, screws and studs.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-100-6*NF EN ISO 3506-1
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-400-6*NF EN ISO 3506-2 (1998-03-01)
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners. Part 2 : nuts.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-400-6*NF EN ISO 3506-2
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-526*NF EN ISO 7089 (2000-10-01)
Plain washers - Normal series - Product grade A
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-526*NF EN ISO 7089
Ngày phát hành 2000-10-01
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A37-101*NF EN 10162 (2003-10-01)
Cold rolled steel sections - Technical delivery conditions - Dimensional and cross-sectional tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn NF A37-101*NF EN 10162
Ngày phát hành 2003-10-01
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-572-1*NF EN 10088-1 (2005-09-01)
Stainless steels - Part 1 : list of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-1*NF EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-572-2*NF EN 10088-2 (2005-09-01)
Stainless steels - Part 2 : technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-2*NF EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-572-3*NF EN 10088-3 (2005-09-01)
Stainless steels - Part 3 : technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-3*NF EN 10088-3
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1990 * NF EN 508-3 * NF EN ISO 3506-3 * NF EN ISO 7090 * NF EN ISO 9445 * NF EN 10029 * NF EN 10052 * NF EN 10219-2
Thay thế cho
XP P22-314*XP ENV 1993-1-4 (2000-08-01)
Eurocode 3 : design of steel structures and national application document - Part 1-4 : general rules - Supplementary rules for stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn XP P22-314*XP ENV 1993-1-4
Ngày phát hành 2000-08-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Draft * Buildings * Building specifications * Construction * Structural steels * Strength of materials * Presentations * Conception * Calculus * Fine steels * Planning * Stainless steels * Mathematical calculations * Shaping * Design
Số trang
38