Loading data. Please wait
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-4 : general rules - Supplementary rules for stainless steels
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2007-02-01
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-1-4 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-8 : design of joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-318-1*NF EN 1993-1-8 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-9 : fatigue | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-319-1*NF EN 1993-1-9 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - design of steel structures - Part 1-10 : material toughness and through-thickness properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-380-1*NF EN 1993-1-10 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2 : technical requirements for steel structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-101-2*NF EN 1090-2 |
Ngày phát hành | 2009-02-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 91.010.10. Khía cạnh luật pháp 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2 : general rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-312-1*NF EN 1993-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-01 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3 : general rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-313*NF EN 1993-1-3 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-5 : plated structural elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-315*NF EN 1993-1-5 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 : Design of steel structures - Part 1-6 : strength and stability of shell structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-316*NF EN 1993-1-6 |
Ngày phát hành | 2007-07-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-11 : design of structures with tension components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-381*NF EN 1993-1-11 |
Ngày phát hành | 2007-04-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12 : additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-382*NF EN 1993-1-12 |
Ngày phát hành | 2007-08-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners. Part 1 : bolts, screws and studs. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-100-6*NF EN ISO 3506-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical properties of corrosion-resistant stainless-steel fasteners. Part 2 : nuts. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-400-6*NF EN ISO 3506-2 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain washers - Normal series - Product grade A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-526*NF EN ISO 7089 |
Ngày phát hành | 2000-10-01 |
Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold rolled steel sections - Technical delivery conditions - Dimensional and cross-sectional tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A37-101*NF EN 10162 |
Ngày phát hành | 2003-10-01 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1 : list of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-572-1*NF EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 2 : technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-572-2*NF EN 10088-2 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 3 : technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-572-3*NF EN 10088-3 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 : design of steel structures and national application document - Part 1-4 : general rules - Supplementary rules for stainless steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P22-314*XP ENV 1993-1-4 |
Ngày phát hành | 2000-08-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |