Loading data. Please wait

XP P22-314*XP ENV 1993-1-4

Eurocode 3 : design of steel structures and national application document - Part 1-4 : general rules - Supplementary rules for stainless steel

Số trang: 58
Ngày phát hành: 2000-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
XP P22-314*XP ENV 1993-1-4
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3 : design of steel structures and national application document - Part 1-4 : general rules - Supplementary rules for stainless steel
Ngày phát hành
2000-08-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ENV 1993-1-4 (1996-09), IDT
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-4
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (2005-06)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (2005-06)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090-1 (1996-04)
Execution of steel structures - Part 1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090-2 (1998-07)
Execution of steel structures - Part 2: Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090-6 (2000-01)
Execution of steel structures - Part 6: Supplementary rules for stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-6
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-2 (1995-09)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-3 (1996-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-3
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3506 (1979-05)
Corrosion-resistant stainless steel fasteners; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3506
Ngày phát hành 1979-05-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7089 (2000-06)
Plain washers - Normal series - Product grade A
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7089
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7090 (2000-06)
Plain washers, chamfered - Normal series - Product grade A
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7090
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1998 * ECISS-IC 10
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF P22-314*NF EN 1993-1-4 (2007-02-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-4 : general rules - Supplementary rules for stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-314*NF EN 1993-1-4
Ngày phát hành 2007-02-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P22-314*NF EN 1993-1-4 (2007-02-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-314*NF EN 1993-1-4
Ngày phát hành 2007-02-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*XP P22-314*XP ENV 1993-1-4
Từ khóa
Draft * Buildings * Building specifications * Construction * Structural steels * Strength of materials * Presentations * Conception * Calculus * Fine steels * Planning * Stainless steels * Mathematical calculations * Shaping * Design
Số trang
58