Loading data. Please wait
Eurocode 3 : design of steel structures and national application document - Part 1-2 : general rules - Structural fire design
Số trang: 98
Ngày phát hành: 1997-12-01
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 4 : design of composite steel and concrete structures and national application document - Part 1-2 : general rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P22-392*XP ENV 1994-1-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 : basis of design and actions on structures and national application document Part 1 : basis of design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P06-101*XP ENV 1991-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 : basis of design and actions on structures and national application document - Part 2-1 : actions on structures - Densities, self-weight and imposed load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P06-102-1*XP ENV 1991-2-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 : basis of design and actions on structures - Part 2-2 : actions on structures - Actions on structures exposed to fire. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P06-102-2*XP ENV 1991-2-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 : basis of design and actions on structures and national application document - Part 2-3 : actions on structures - Snow loads - | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P06-102-3*XP ENV 1991-2-3 |
Ngày phát hành | 1997-10-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 : basis of design and actions on structures and national application document - Part 2-4 : actions on structures - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P06-102-4*XP ENV 1991-2-4 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. Part 2 : delivery conditions for nomalized/normalized rolled steels. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-505-2*NF EN 10113-2 |
Ngày phát hành | 1993-06-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. Part 3 : delivery conditions for thermomechanical rolled steels. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-505-3*NF EN 10113-3 |
Ngày phát hành | 1993-06-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel construction - Eurocode 3 : design of steel structures and National Application Document - Part 1-3 : general rules - Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P22-313*XP ENV 1993-1-3 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel construction - Eurocode 3 : design of steel structures and national application document - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P22-311 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Undamental standards. Names and symbols for the units of the international system of units. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | X02-004 |
Ngày phát hành | 1994-08-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | AR 19830421B |
Ngày phát hành | 1983-04-21 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels. Part 1 : technical delivery requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-502-1*NF EN 10210-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold form welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels. Part 1 : technical delivery requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-540-1*NF EN 10219-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501*NF EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-502*NF EN 10155 |
Ngày phát hành | 1993-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. Part 1 : general delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-505-1*NF EN 10113-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2 : general rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-312-1*NF EN 1993-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-01 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-312-1*NF EN 1993-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |