Loading data. Please wait
XP P22-392*XP ENV 1994-1-2Eurocode 4 : design of composite steel and concrete structures and national application document - Part 1-2 : general rules - Structural fire design
Số trang: 142
Ngày phát hành: 1997-12-01
| Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design (including Technical Corrigendum 1:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1994-1-2 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2 : general - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-412-1*NF EN 1994-1-2 |
| Ngày phát hành | 2006-02-01 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-412-1*NF EN 1994-1-2 |
| Ngày phát hành | 2006-02-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |