Loading data. Please wait

NF P22-412-1*NF EN 1994-1-2

Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2 : general - Structural fire design

Số trang: 108
Ngày phát hành: 2006-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P22-412-1*NF EN 1994-1-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2 : general - Structural fire design
Ngày phát hành
2006-02-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1994-1-2 (2005-08), IDT
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-1-2/AC (2008-07), IDT
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1 (2005-10-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 91.010.10. Khía cạnh luật pháp
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-312-1*NF EN 1993-1-2 (2005-11-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2 : general rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-312-1*NF EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-11-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-315*NF EN 1993-1-5 (2007-03-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-5 : plated structural elements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-315*NF EN 1993-1-5
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-411-1*NF EN 1994-1-1 (2005-06-01)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-411-1*NF EN 1994-1-1
Ngày phát hành 2005-06-01
Mục phân loại 91.010.10. Khía cạnh luật pháp
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P92-120-4*NF EN 1365-4 (2000-06-01)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 4 : columns
Số hiệu tiêu chuẩn NF P92-120-4*NF EN 1365-4
Ngày phát hành 2000-06-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-111-1*NF EN 1991-1-1 (2003-03-01)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-1 : general actions - Densities, self weight, imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-111-1*NF EN 1991-1-1
Ngày phát hành 2003-03-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-113-1*NF EN 1991-1-3 (2004-04-01)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3 : general actions - Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-113-1*NF EN 1991-1-3
Ngày phát hành 2004-04-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-114-1*NF EN 1991-1-4 (2005-11-01)
Eurocode 1 : actions on structures - Part 1-4 : gereral actions - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-114-1*NF EN 1991-1-4
Ngày phát hành 2005-11-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-502-1*NF EN 10210-1 (1994-08-01)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels. Part 1 : technical delivery requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-502-1*NF EN 10210-1
Ngày phát hành 1994-08-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-540-1*NF EN 10219-1 (1997-10-01)
Cold form welded structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels. Part 1 : technical delivery requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-540-1*NF EN 10219-1
Ngày phát hành 1997-10-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-1*NF EN 10025-1 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 1 : general technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-1*NF EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-5*NF EN 10025-5 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 5 : technical delivery conditions for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-5*NF EN 10025-5
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-3*NF EN 10025-3 (2005-03-01)
Hot-rolled products of structural steels - Part 3 : technical delivery conditions for normalized/normalized rolled weldable fine grain structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-3*NF EN 10025-3
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-2*NF EN 10025-2 (2005-03-01)
Hot-rolled products of structural steels - Part 2 : technical delivery conditions for non-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-2*NF EN 10025-2
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-4*NF EN 10025-4 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 4 : technical delivery conditions for thermomechanical rolled weldable fine grain structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-4*NF EN 10025-4
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1365-1 * NF EN 1365-2 * NF EN 1365-3 * NF EN 10025-6 * NF EN 10080 * XP ENV 13381-2 * XP ENV 13381-3 * XP ENV 13381-4 * XP ENV 13881-5 * XP ENV 13881-6 * NF EN 1990 * NF EN 1991-1-2 * NF EN 1992-1-1 * NF EN 1992-1-2 * NF ENV 13381-1
Thay thế cho
XP P22-392*XP ENV 1994-1-2 (1997-12-01)
Eurocode 4 : design of composite steel and concrete structures and national application document - Part 1-2 : general rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn XP P22-392*XP ENV 1994-1-2
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Fire safety * Draft * Safety measures * Thermodynamic properties * Shaping * Strength of materials * Conception * Presentations * Accident prevention * Calculus * Mechanical properties of materials * Planning * Buildings * Design
Số trang
108