Loading data. Please wait

XP P06-102-4*XP ENV 1991-2-4

Eurocode 1 : basis of design and actions on structures and national application document - Part 2-4 : actions on structures - Wind actions

Số trang: 159
Ngày phát hành: 2000-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
XP P06-102-4*XP ENV 1991-2-4
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 1 : basis of design and actions on structures and national application document - Part 2-4 : actions on structures - Wind actions
Ngày phát hành
2000-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ENV 1991-2-4:1995,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3898 (1987-12)
Bases for design of structures; Notations; General symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3898
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P10-612*XP ENV 1996-1-2 (1997-12-01)
Eurocode 6 : design of masonry structures - Part 1-2 : general rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn XP P10-612*XP ENV 1996-1-2
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P21-711*XP ENV 1995-1-1 (1995-08-01)
Eurocode 5 : design of timber structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn XP P21-711*XP ENV 1995-1-1
Ngày phát hành 1995-08-01
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P22-312*XP ENV 1993-1-2 (1997-12-01)
Eurocode 3 : design of steel structures and national application document - Part 1-2 : general rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn XP P22-312*XP ENV 1993-1-2
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P22-392*XP ENV 1994-1-2 (1997-12-01)
Eurocode 4 : design of composite steel and concrete structures and national application document - Part 1-2 : general rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn XP P22-392*XP ENV 1994-1-2
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P06-103*XP ENV 1991-3 (1997-10-01)
Eurocode 1 : basis of design and actions on structures - Part 3 : traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn XP P06-103*XP ENV 1991-3
Ngày phát hành 1997-10-01
Mục phân loại 93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* FD P06-104*FD ENV 1991-4 (1997-10-01)
Eurocode 1 : basis of design and actions on structures - Part 4 : actions in silos and tanks
Số hiệu tiêu chuẩn FD P06-104*FD ENV 1991-4
Ngày phát hành 1997-10-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* XP ENV 1991-1 * XP ENV 1991-2-1 * XP ENV 1991-2-2 * XP ENV 1991-2-3 * XP ENV 1991-2-5 * XP ENV 1991-2-6 * XP ENV 1991-2-7 * XP ENV 1991-5 * XP ENV 1992 * XP ENV 1993-1-1 * XP ENV 1994-1-1 * XP ENV 1996-1-1 * XP ENV 1997-1 * XP ENV 1998-1-1 * XP ENV 1998-1-2 * XP ENV 1998-1-3 * NF P06-005 * ENV 1999
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF EN 1991-1-4:200511 (P06-114-1)
Lịch sử ban hành
NF EN 1991-1-4:200511 (P06-114-1)*XP P06-102-4*XP ENV 1991-2-4
Từ khóa
Masonry walls * Planning * Walls * Conception * Wind loading * Roofs * Common terms * Work scaffoldings * Falsework * Geographic distribution * Weathering * Presentations * Bridges * Draft * Shaping * Buildings * Fences * Calculus * Traffic signs * Flags * Wind resistance * Maps * Design * Scaffolds * Roofing
Số trang
159