Loading data. Please wait

XP P21-711*XP ENV 1995-1-1

Eurocode 5 : design of timber structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings

Số trang: 143
Ngày phát hành: 1995-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
XP P21-711*XP ENV 1995-1-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 5 : design of timber structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Ngày phát hành
1995-08-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ENV 1995-1-1 (1993-12), IDT
Eurocode 5; design of timber structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1995-1-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2081 (2008-12)
Metallic and other inorganic coatings - Electroplated coatings of zinc with supplementary treatments on iron or steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2081
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2631-2 (2003-04)
Mechanical vibration and shock - Evaluation of human exposure to whole-body vibration - Part 2: Vibration in buildings (1 Hz to 80 Hz)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2631-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.160. Rung động đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8930 (1987-12)
General principles on reliability for structures; List of equivalent terms Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8930
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 301 (2013-10)
Adhesives, phenolic and aminoplastic, for load-bearing timber structures - Classification and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 301
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-1 (1992-07)
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-2 (1992-08)
Durability of wood and wood-based products; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 350-2 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 350-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 383 (2007-01)
Timber Structures - Test methods - Determination of embedment strength and foundation values for dowel type fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 383
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 409 (2009-04)
Timber structures - Test methods - Determination of the yield moment of dowel type fasteners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 409
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10147 (2000-04)
Continuously hot-dip zinc coated structural steels strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10147
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26891 (1991-02)
Timber structures; joints made with mechanical fasteners; general principles for the determination of strength and deformation characteristics (ISO 6891:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26891
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28970 (1991-02)
Timber structures; testing of joints made with mechanical fasteners; requirements for wood density (ISO 8970:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28970
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* B52-001-5 (1992-05-01)
Regulations governing the use of timber in structures. Part 5 : traditional mechanical characteristics associated with the visual classification of the main coniferous and broadleaved species used in building construction.
Số hiệu tiêu chuẩn B52-001-5
Ngày phát hành 1992-05-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* PR EN 300 * PR EN 312-4 * PR EN 312-5 * PR EN 312-6 * PR EN 312-7 * PR EN 335-3 * PR EN 336 * PR EN 338 * PR EN 351-1 * PR EN 384 * PR EN 385 * PR EN 386 * PR EN 387 * PR EN 390 * PR EN 408 * PR EN 460 * PR EN 518 * PR EN 519 * PR EN 594 * PR EN 622-2 * PR EN 622-3 * PR EN 636-1 * PR EN 636-2 * PR EN 636-3 * PR EN 912 * PR EN 1058 * PR EN 1059 * PR EN 1075 * PR EN 1193 * PR EN 1194 * B52-001-4
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF P21-711-1*NF EN 1995-1-1 (2005-11-01)
Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-1 : general - Common rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-711-1*NF EN 1995-1-1
Ngày phát hành 2005-11-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P21-711-1*NF EN 1995-1-1 (2005-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-711-1*NF EN 1995-1-1
Ngày phát hành 2005-11-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*XP P21-711*XP ENV 1995-1-1
Từ khóa
Draft * Planning * Framed structures * Conception * Beams * Shaping * Inspection * Strength of materials * Timber structures * Poles * Summary * Building specifications * Connection valves * Presentations * Joining connection * Materials * Assemblies * Buildings * Assembly * Calculus * Timber construction * Compilation * Design * Durability
Mục phân loại
Số trang
143