Loading data. Please wait

EN 335-2

Durability of wood and wood-based products; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 335-2
Tên tiêu chuẩn
Durability of wood and wood-based products; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood
Ngày phát hành
1992-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 335-2 (1992-10), IDT * 95/126206 DC (1995-12-05), IDT * BS EN 335-2 (1992-10-15), IDT * EN 335-2 (1992), IDT * NF B50-100-2 (1992-10-01), IDT * UNI EN 335/2 (1992), IDT * SN EN 335-2 (1992), IDT * SN EN 335-2 (2006), IDT * OENORM EN 335-2 (1993-01-01), IDT * PN-EN 335-2 (1996-02-16), IDT * SS-EN 335-2 (1992-09-30), IDT * UNE-EN 335-2 (1994-04-08), IDT * TS EN 335-2 (2000-02-29), IDT * STN EN 335-2 (1997-07-01), IDT * CSN EN 335-2 (1995-01-01), IDT * DS/EN 335-2 (1996-11-04), IDT * NEN-EN 335-2:1992 en (1992-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 335-1 (1992-07)
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 335-2 (1991-10)
Thay thế bằng
EN 335-2 (2006-08)
Lịch sử ban hành
EN 335 (2013-03)
Durability of wood and wood-based products - Use classes: definitions, application to solid wood and wood-based products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-2 (1992-08)
Durability of wood and wood-based products; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-2 (2006-08) * prEN 335-2 (1991-10)
Từ khóa
Biodegradability * Biological analysis and testing * Classification systems * Definitions * Durability * Hazard classes * Hazards * Infection * Permanency * Pest control * Pest damage * Products * Sawn timber * Solid wood * Wood * Wood based products * Wood products
Số trang