Loading data. Please wait

EN 335

Durability of wood and wood-based products - Use classes: definitions, application to solid wood and wood-based products

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2013-03-00

Liên hệ
This European Standard is applicable to solid wood and wood-based products. This European Standard defines five use classes that represent different service situations to which wood and wood-based products can be exposed. This standard also indicates the biological agents relevant to each situation. A use class is not a performance class and does not give guidance for how long wood and wood-based product will last in service.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 335
Tên tiêu chuẩn
Durability of wood and wood-based products - Use classes: definitions, application to solid wood and wood-based products
Ngày phát hành
2013-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 335 (2013-06), IDT * BS EN 335 (2013-04-30), IDT * NF B50-100 (2013-05-03), IDT * SN EN 335 (2013), IDT * OENORM EN 335 (2013-05-01), IDT * PN-EN 335 (2013-07-25), IDT * PN-EN 335 (2014-06-25), IDT * SS-EN 335 (2013-03-25), IDT * UNE-EN 335 (2013-06-05), IDT * UNI EN 335:2013 (2013-04-18), IDT * STN EN 335 (2013-09-01), IDT * CSN EN 335 (2013-09-01), IDT * DS/EN 335 (2013-05-03), IDT * NEN-EN 335:2013 en (2013-04-01), IDT * SFS-EN 335:en (2013-05-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1001-2 (2005-08)
Durability of wood and wood based products - Terminology - Part 2: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1001-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1995-1-1 (2004-11)
Thay thế cho
EN 335-3 (1995-07)
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-3
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 335 (2012-10) * EN 335-1 (2006-08) * EN 335-2 (2006-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 335 (2013-03)
Durability of wood and wood-based products - Use classes: definitions, application to solid wood and wood-based products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-1 (1992-07)
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-2 (1992-08)
Durability of wood and wood-based products; definition of hazard classes of biological attack; part 2: application to solid wood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 335 (2012-10) * prEN 335 (2011-07) * EN 335-2 (2006-08) * EN 335-1 (2006-08) * prEN 335-2 (2006-04) * prEN 335-1 (2006-04) * prEN 335-2 (2004-09) * prEN 335-1 (2004-09) * EN 335-3 (1995-07) * prEN 335-3 (1995-02) * prEN 335-3 (1993-10) * prEN 335-3 (1991-10) * prEN 335-2 (1991-10) * prEN 335-1 (1991-10) * prEN 335-1 (1990-04)
Từ khóa
Animals * Beetles * Biodegradability * Biological * Biological analysis and testing * Biological hazards * Blue stain * Cement-bonded particleboards * Classification systems * Definitions * Durability * Fibre building board * Fungal attack * Fungus * Fungus proofing * Hazard classes * Hazards * Infection * Insecta * Materials testing * Moisture contents * Organisms * Particle boards * Pest control * Pest damage * Pests * Plants * Plywood * Products * Rot * Sawn timber * Seawater * Solid timbers * Solid wood * Termites * Use classes * Use conditions * Wood * Wood based products * Wood products * Wood technology * Woodbased sheet materials * Permanency * Mushrooms
Số trang
14